Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp các Kanji - cơn ác mộng kinh hoàng nhất qua các kỳ thi JLPT N3, hãy cố gắng năm vững để dành sự kinh hoàng cho các kanji khác :))
>>> Ngữ pháp N2 với cách dùng thú vị của だけ
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 32: Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Ngữ pháp N2 với cách dùng thú vị của だけ
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 32: Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó
Tổng hợp Kanji N3 (P1)
Phần 1: bao gồm các chữ Hán tự đã thi trong năm 2010, 2011 và 2012
- Năm 2010:
- 包(つつ)む (BAO): gói ghém, bọc vào, bao bọc
- 得意(とくい) (ĐẮC Ý): tâm đắc, giỏi
- 発見(はっけん) (PHÁT KIẾN): sự phát hiện
- 表(あらわ)す (BIỂU): diễn tả, biểu hiện
- 件(けん) (KIỆN): vụ việc, trường hợp, vấn đề
- 通勤(つうきん) (THÔNG CẦN): đi làm
- 岩(いわ)(NHAM): đá, bờ đá
- 努力(どりょく) (NỖ LỰC): nỗ lực
- 正常(せいじょう) (CHÍNH THƯỜNG): sự bình thường, thông thường
- 血液(けつえき) (HUYẾT DỊCH): máu
- 追(お)う (TRUY): đuổi theo, đeo đuổi
- 降(お)りる(GIÁNG): xuống (xe)
- 身長(しんちょう)(THÂN TRƯỜNG): chiều cao, vóc người
- 物語(ものがたり)(VẬT NGỮ): truyện, câu chuyện
- Năm 2011
- 過去(かこ) (QUÁ KHỨ): quá khứ
- 到着(とうちゃく)(ĐÁO TRƯỚC): đến
- 折(お)る(CHIẾT): bẻ, hái, gẫy, gập lại
- 情報(じょうほう)(TÌNH BÁO): thông tin, tin tức
- 値段(ねだん) (TRỊ ĐOẠN): giá cả
- 深(ふか)い(THÂM): sâu, sâu sắc
- 返(かえ)す (PHẢN): trả lại
- 表面(ひょうめん)(BIỂU DIỆN): bề mặt, bề ngoài
- 現在(げんざい) (HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này
- 自由(じゆう) (TỰ DO): tự do
- 法律(ほうりつ) (PHÁP LUẬT): pháp luật
- 観光(かんこう)(QUAN QUANG): sự tham quan, du lịch
- 券(けん)(KHOÁN): vé, phiếu
- 涙(なみだ)(LỆ): nước mắt
- Năm 2012:
- 汗(あせ)(HÃN): mồ hôi
- 配(くば)る(PHỐI): phân phối, phân phát
- 完成(かんせい) (HOÀN THÀNH): hoàn thành
- 島(しま) (ĐẢO): hòn đảo, đảo
- 困(こま)る (KHỐN): khó khăn, rắc rối
- 平日(へいじつ)(BÌNH NHẬT): ngày thường
- 卒業(そつぎょう)(TỐT NGHIỆP): sự tốt nghiệp
- 固(かた)い (CỐ): cứng , chắc, cứng nhắc, rắn chắc
- 守(まも)る(THỦ): bảo vệ, tuân theo, giữ
- 週刊誌(しゅうかんし) (CHU CAN CHỈ): tờ báo hàng tuần
- 相談(そうだん)(TƯƠNG ĐÀM): cuộc trao đổi, sự trao đổi
- 自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin
- 温(あたた)める (ÔN): làm ấm, làm nóng
- 原料(げんりょう)(NGUYÊN LIỆU): nguyên liệu, thành phần
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các từ vựng chủ đề khác nha! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế (P5)
Nhận xét
Đăng nhận xét