Tổng hợp Kanji N3 (P1)

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp các Kanji - cơn ác mộng kinh hoàng nhất qua các kỳ thi JLPT N3, hãy cố gắng năm vững để dành sự kinh hoàng cho các kanji khác :))


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Ngữ pháp N2 với cách dùng thú vị của だけ

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 32: Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó



Tổng hợp Kanji N3 (P1)



Phần 1: bao gồm các chữ Hán tự đã thi trong năm 2010, 2011 và 2012
  • Năm 2010:
  1. 包(つつ)む (BAO): gói ghém, bọc vào, bao bọc
  2. 得意(とくい) (ĐẮC Ý): tâm đắc, giỏi
  3. 発見(はっけん) (PHÁT KIẾN): sự phát hiện
  4. 表(あらわ)す (BIỂU): diễn tả, biểu hiện
  5. 件(けん) (KIỆN): vụ việc, trường hợp, vấn đề
  6. 通勤(つうきん) (THÔNG CẦN): đi làm
  7. 岩(いわ)(NHAM): đá, bờ đá
  8. 努力(どりょく) (NỖ LỰC): nỗ lực
  9. 正常(せいじょう) (CHÍNH THƯỜNG): sự bình thường, thông thường
  10. 血液(けつえき) (HUYẾT DỊCH): máu
  11. 追(お)う (TRUY): đuổi theo, đeo đuổi
  12. 降(お)りる(GIÁNG): xuống (xe)
  13. 身長(しんちょう)(THÂN TRƯỜNG): chiều cao, vóc người
  14. 物語(ものがたり)(VẬT NGỮ): truyện, câu chuyện

  • Năm 2011
  1. 過去(かこ) (QUÁ KHỨ): quá khứ
  2. 到着(とうちゃく)(ĐÁO TRƯỚC): đến
  3. 折(お)る(CHIẾT): bẻ, hái, gẫy, gập lại
  4. 情報(じょうほう)(TÌNH BÁO): thông tin, tin tức
  5. 値段(ねだん) (TRỊ ĐOẠN): giá cả
  6. 深(ふか)い(THÂM): sâu, sâu sắc
  7. 返(かえ)す (PHẢN): trả lại
  8. 表面(ひょうめん)(BIỂU DIỆN): bề mặt, bề ngoài
  9. 現在(げんざい) (HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này
  10. 自由(じゆう) (TỰ DO): tự do
  11. 法律(ほうりつ) (PHÁP LUẬT): pháp luật
  12. 観光(かんこう)(QUAN QUANG): sự tham quan, du lịch
  13. 券(けん)(KHOÁN): vé, phiếu
  14. 涙(なみだ)(LỆ): nước mắt

  • Năm 2012:
  1. 汗(あせ)(HÃN): mồ hôi
  2. 配(くば)る(PHỐI): phân phối, phân phát
  3. 完成(かんせい) (HOÀN THÀNH): hoàn thành
  4. 島(しま) (ĐẢO): hòn đảo, đảo
  5. 困(こま)る (KHỐN): khó khăn, rắc rối
  6. 平日(へいじつ)(BÌNH NHẬT): ngày thường
  7. 卒業(そつぎょう)(TỐT NGHIỆP): sự tốt nghiệp
  8. 固(かた)い (CỐ): cứng , chắc, cứng nhắc, rắn chắc
  9. 守(まも)る(THỦ): bảo vệ, tuân theo, giữ
  10. 週刊誌(しゅうかんし) (CHU CAN CHỈ): tờ báo hàng tuần
  11. 相談(そうだん)(TƯƠNG ĐÀM): cuộc trao đổi, sự trao đổi
  12. 自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin
  13. 温(あたた)める (ÔN): làm ấm, làm nóng
  14. 原料(げんりょう)(NGUYÊN LIỆU): nguyên liệu, thành phần

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các từ vựng chủ đề khác nha! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế (P5)

Nhận xét