Luyện thi JLPT N2: Từ vựng Katakana (Phần 2)

Luyện thi JLPT N2


Tiếp tục với từ vựng Katakana phần 2, các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn luyện nhé! Các bạn cũng có thể tra từ gốc tiếng Anh để nhớ từ vựng Katakana dễ hơn nhé!



>>>Tổng hợp từ vựng Katakana N2 (Phần 1)


>>>Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3



từ vựng katakana n2



Luyện thi JLPT N2: Từ vựng Katakana (Phần 2)


  1. レッスン: bài học
  1. プログラム: chương trình
  1. レクリエーション: sự giải trí
  2. レジャー: công việc làm khi rảnh rao
  3. ガイド: hướng dẫn
  4. シーズン: mùa
  5. ダイヤ: kim cương
  6. ウイークデー: ngày thường
  7. サービス: dịch vụ
  8. アルコール: rượu
  9. インテリア: nội thất
  10. コーナー: góc
  11. カウンター: quầy
  12. スペース: không gian
  13. オープン: mở
  14. センター: trung tâm
  15. カルチャー: văn hóa
  16. ブーム: bom
  17. インフォメーション: thông tin
  18. キャッチ: bắt lấy
  19. メディア: truyền thông
  20. コメント: bình luận
  21. コラム: cột
  22. エピソード: chương, phần nhé.
  23. アリバイ: chứng cứ ngoại phạm
  24. シリーズ: câp số, series
  25. ポイント: điểm
  26. キー: chìa khóa
  27. マスター: giỏi, tinh thông, nắm rõ cái gì đó
  28. ビジネス: kinh doanh
  29. キャリヤ: tàu chuyên chở
  30. ベテラン: người kỳ cựu, người giỏi hơn
  31. フリー: tự do
  32. エコノミー: kinh tế, hạ thường và coi thường họ
  33. キャッシュ: tiền mặt
  34. インフレ: lạm phát

Tiếp tục với từ vựng N2 qua bài học về Kanji nhé các bạn: >>>80 từ Kanji dễ bị nhầm lẫn trong bài thi JLPT N2

Nhận xét