Luyện thi JLPT N2
Tiếp tục với từ vựng Katakana phần 2, các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn luyện nhé! Các bạn cũng có thể tra từ gốc tiếng Anh để nhớ từ vựng Katakana dễ hơn nhé!
>>>Tổng hợp từ vựng Katakana N2 (Phần 1)
>>>Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3
Luyện thi JLPT N2: Từ vựng Katakana (Phần 2)
- レッスン: bài học
- プログラム: chương trình
- レクリエーション: sự giải trí
- レジャー: công việc làm khi rảnh rao
- ガイド: hướng dẫn
- シーズン: mùa
- ダイヤ: kim cương
- ウイークデー: ngày thường
- サービス: dịch vụ
- アルコール: rượu
- インテリア: nội thất
- コーナー: góc
- カウンター: quầy
- スペース: không gian
- オープン: mở
- センター: trung tâm
- カルチャー: văn hóa
- ブーム: bom
- インフォメーション: thông tin
- キャッチ: bắt lấy
- メディア: truyền thông
- コメント: bình luận
- コラム: cột
- エピソード: chương, phần nhé.
- アリバイ: chứng cứ ngoại phạm
- シリーズ: câp số, series
- ポイント: điểm
- キー: chìa khóa
- マスター: giỏi, tinh thông, nắm rõ cái gì đó
- ビジネス: kinh doanh
- キャリヤ: tàu chuyên chở
- ベテラン: người kỳ cựu, người giỏi hơn
- フリー: tự do
- エコノミー: kinh tế, hạ thường và coi thường họ
- キャッシュ: tiền mặt
- インフレ: lạm phát
Tiếp tục với từ vựng N2 qua bài học về Kanji nhé các bạn: >>>80 từ Kanji dễ bị nhầm lẫn trong bài thi JLPT N2
Nhận xét
Đăng nhận xét