Luyện thi JLPT N2: Từ vựng đã thi (Phần 3)

Luyện thi JLPT N2

Trong 2 bài trước các bạn cũng đã học được kha khá từ vựng đã thi N2 rồi. Hôm nay, tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật N2 đã thi (Phần 3) nhé! 








từ vựng n2


Luyện thi JLPT N2: Từ vựng đã thi (Phần 3) 




  1. 導入(どうにゅう) (ĐẠO NHẬP): đưa vào, giới thiệu
  2. 吸収(きゅうしゅう)(HẤP THU): hấp thụ
  3. 移行(いこう) (DI HÀNH): di chuyển, chuyển đổi
  4. しつこい: đậm, nồng
  5. ずうずうしい: trơ tráo, trơ trẽn, mặt dày
  6. やかましい: ầm ĩ, phiền phức
  7. けわしい: khắt khe, nghiêm khắc, dựng đứng, gay găt
  8. ストライキ: cuộc đình công
  9. パンク: bánh xe bị bể, xịt lốp xe
  10. ダウン: xuống
  11. ミス: lỗi lầm, sai lầm
  12. とっくに: xa xưa, thời gian dài trước đây
  13. あらかじめ: sẵn sàng, trước, sớm hơn
  14. 先々(さきざき) (TIÊN): trước đây
  15. 体格(たいかく) (THỂ CÁCH): vóc dáng, thể chất
  16. 格好(かっこう) (CÁCH HẢO): kiểu, ngoại hình, tư thế, dáng
  17. 容姿(ようし) (DUNG TƯ): vẻ bề ngoài, diện mạo, phong thái, dáng vẻ
  18. 姿勢(しせい) (TƯ THẾ): tư thế, điệu bộ, dáng điệu
  19. かかわり(あ): tham gia
  20. (わ)(こ) (CÁT NHẬP): chen ngang, xen vào
  21. (ひ)っかかる: bị lừa, bị vướng vào
  22. (さ)(つか)える: gây cản trở, chướng ngại
  23. 得点(とくてん) (ĐẮC ĐIỂM): làm bàn, điểm số, tỷ số
  24. 性能(せいのう) (TÍNH NĂNG): tính năng
  25. 効用(こうよう) (HIỆU DỤNG): hiệu dụng, lợi ích

Tổng hợp tiếp từ vựng Ở đây nhé! 

Nhận xét