Họ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Bên cạnh việc học kanji thì các bạn cũng đừng quên ôn luyện katakana để làm bài thi một cách tốt nhất nhé! Ghé trung tâm tiếng Nhật Kosei để học những bài học tiếng Nhật bổ ích nhé!
Luyện thi JLPT N2: Từ vựng Katakana (Phần 1)
- アンテナ: ăng ten
- イヤホン: tai nghe
- サイレン: còi
- コード: dây, mã
- モニター: màn hình
- メーター: công tơ mét, đồng hồ đo
- ペア: đôi, cặp
- リズム: nhịp điệu
- アクセント: trọng âm
- アルファベット: bảng chữ cái
- アドレス: địa chỉ
- メモ: ghi chú
- マーク: đánh dấu
- イラスト: hình ảnh minh họa
- サイン: ký
- スター: ngôi sao
- アンコール: diễn thêm, diễn lại tặng khán giả
- モデル: mô hình
- サンプル: mẫu
- スタイル: phong cách, kiểu cách
- ウエスト: vòng eo
- カロリー: calo
- オーバー: hơn, quá
- コントロール: kiểm soát
- カーブ: cú đánh bóng, khúc cua
- コース: khóa học
- レース: đường đua, cuộc đua
- リード: lead, sự dẫn đầu
- トップ: top, đầu tiên
- ゴール: mục tiêu
- パス: đỗ, qua
- ベスト: tốt nhất
- レギュラー: thông thường, thành viên chính
- コーチ: huấn luyện viên
- キャプテン: thuyền trưởng, đội trường
Tiếp tục với 40 từ vựng katakana N2 (Phần 2) nhé!
Sao không cho thêm vào từ gốc của nó vào ad
Trả lờiXóa