Luyện thi JLPT N2
30 từ vựng luyện dịch tiếp N2 trong bài này giúp các bạn luyện dịch bài đọc hiểu một cách tốt nhất nhé! Mỗi ngày ôn luyện một chút cùng trung tâm tiếng nhật Kosei nào!
>>>Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 1
>>>Tổng hợp từ láy trong JLPT N2
Tổng hợp từ vựng luyện dịch N2 (Bài 2)
1. 歳入総額 | さいにゅうそうがく | TUẾ NHẬP TỔNG NGẠCH | Tổng thu ngân sách |
2. 歳出総額 | さいしゅつそうがく | TUẾ XUẤT TỔNG NGẠCH | Tổng chi ngân sách |
3. 社会保障関係費 | しゃかいほしょうかん けいひ | XÃ HỘI BẢO CHƯỚNG | Chi phí lquan đến an ninh XH |
4. 公共事業関係費 | こうきょうじぎょうかんけいひ | CÔNG CỘNG SỰ NGHIỆP | Chi phí về công trình công cộng |
5. 文教 | ぶんきょう | VĂN GIÁO | Giáo dục |
6. 科学 | かがく | KHOA HỌC | Khoa học |
7. 振興 | しんこう | CHẤN HƯNG | Khuyến khích |
8. 防衛関係費 | ぼうえいかんけいひ | PHÒNG VỆ | Chi phí quốc phòng |
9. 経済協力費 | けいざいきょうりょくひ | KINH TẾ HIỆP LỰC PHÍ | Chi phí hợp tác phát triển |
10. 内訳 | うちわけ | NỘI DỊCH | Phân loại |
11. 線引き | せんびき | TUYẾN DẪN | Phân biệt |
12. 通達 | つうたつ | THÔNG ĐẠT | Thông tư |
13. 贅沢品 | ぜいたくひん | CHUẾ TRẠCH | Xa xỉ phẩm |
14. 殺到 | さっとう | SÁT ĐÁO | Buôn bán |
15. 取引 | とりひき | THỦ DẪN | ập tới |
16. 押収 | おうしゅう | ÁP THU | Tịch thu |
17. 麻薬 | まやく | MA DƯỢC | Ma túy |
18. 取り締まり | とりしまり | THỦ ĐẾ | Kiểm soát |
19. 訴え | うったえ | TỐ | Lên tiếng |
20. 拘束 | こうそく | CÂU THÚC | Bắt |
21. 描く | えがく | MIÊU | Vẽ, mô tả |
22. 既婚 | きこん | KÍ HÔN | Kết hôn |
23. 話しかける | はなしかける | THOẠI | Bắt chuyện |
24. 問いかける | といかける | VẤN | Chất vấn |
25. 呼びかける | よび | HÔ | Kêu gọi |
26. 働きかける | はたらきかける | ĐỘNG | Tác động |
27. 追いかける | おいかける | TRUY | Đuổi theo |
28. 追いつく | Đuổi kịp | ||
29. 見かける | みかける | KIẾN | Bắt gặp, tìm kiếm |
30. 引っかける | ひっかける | DẪN | Treo, dụ dỗ |
Tiếp tục các từ vựng trong phần 3 nhé các bạn: >>>Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3
Nhận xét
Đăng nhận xét