Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghệ thông tin


Nhật Bản được đánh giá là một quốc gia đi đầu về Công nghệ thông tin và Khoa học kỹ thuật. Có người còn nói, trong khi thế giới mới bắt đầu bước chân và kỷ nguyên 4.0 thì Nhật Bản đã đang ở nền Công nghiệp 5.0. Chuyên ngành IT tại Nhật cũng là một trong những chuyên ngành rất hot. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei điểm qua các Từ vựng về chủ để Công nghệ Thông tin nhé!






Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghệ thông tin


1 USB メモリ Bộ nhớ USB
2 アイコン Biểu tượng
3 アナログ Analog
4 アバカス Bàn tính
5 アプリケーション Ứng dụng
6エクスプローラ Cửa sổ trình duyệt
7 カレントパス Đường dẫn hiện hành
8 クリックする Kích
9 スーパーコンピュータ Siêu máy tính
10 スマートフォン Điện thoại thông minh
11 ダブルクリックする Kích đúp
12 ツール Công cụ
13 ディレクトリ構造 Cấu trúc thư mục
14 デジタルコンピュータ Máy tính kỹ thuật số
15 ドライブ Ổ đĩa
16 ドライブ名 Tên ổ đĩa
17 ネットブック Netbook
18 ノイマン型 コンピュータ Máy tính kiểu Neumann
19 ハードディスク Đĩa cứng
20 バックアップ Sao lưu
21 パス Đường dẫn
22 パスカルのけいさんき Máy tính Pascal
23 ピリオド Dấu chấm
24 ファイル Tệp dữ liệu
25 フォルダオプション Chọn thư mục
26 フロッピーディスク Đĩa mềm
27 プログラムないぞうほうしき Chương trình được lưu trữ
28 ワークステーション Trạm làm việc
29 右ボタンをクリックする Kích chuột phải
30 する 閲覧 Xem, duyệt
31 画像 Hình ảnh
32 階層構造 Cấu trúc hình cây
33 外部記憶装置 Thiết bị nhớ ngoài
34 拡張子 Đuôi file
35 記録媒体 Phương tiện ghi
36 起動 Khởi động
37 ボタンをクリックする 左 Kích trái chuột
38 のフォルダ 子供 Thư mục con
39 詳細設定 Cài đặt chi tiết
40 のフォルダ 親 Thư mục mẹ
41 専用計算機 Máy tính chuyên dụng
42 のフォルダ 孫 Thư mục cháu
43 大型汎用計算機 Máy tính đa dụng cỡ lớn
44 電気機械式 Máy tính cơ điện
45 電子式計算機 Máy tính điện tử
46 汎用計算機 Máy tính đa dụng
47 表計算 Tính toán bảng biểu
48 表示 Biểu thị
49 れる ~に触 Tiếp xúc với
50 日常的 Đời thường
51 の回 身 Xung quanh chúng ta
52 う 扱 Sử dụng
53 連続的 Tính liên tục
54 期限 Khởi nguồn
55 機械式 Kiểu cơ giới
56 歯車 Bánh răng
57 弾道 Đường đạn
58 内臓 Lắp đặt bên trong
59 汎用 Đa mục đích
60 座席 Chỗ ngồi
61 可搬性 Có thể vận chuyển
62 い浮 思 Hình dung ra
63 筆算 Tính nhẩm
64 シミュレーション Mô phỏng
65 一桁 Số có một chữ số
66 り返 繰 Sự lặp đi lặp lại
67 大型 Cỡ lớn
68 特化 Chuyên môn hóa
69 せんようけいさんき 専用計算機 Máy tính chuyên dụng
70 のフォルダ 孫(まご) Thư mục chứa
71 おおがたはんようけいさんき 大型汎用計算機 Máy tính đa dụng cỡ lớn
72 でんききかいしき 電気機械式 Máy tính cơ điện
73 でんししきけいさんき 電子式計算機 Máy tính điện tử
74 はんようけいさんき 汎用計算機 Máy tính đa dụng


Các bạn hãy ghi nhớ những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin này và sử dụng trong cuốc sống hàng ngày nhé!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với bài học tiếp theo nha: >>> Học tiếng Nhật giao tiếp về cách hỏi đường

Nhận xét