Từ vựng tiếng Kanji quan đến “Ngôn” (言)

Tiếp tục trong series học kanji theo bộ, hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các kanji liên quan đến từ Ngôn nhé!!


Học Kanji theo bộ


>>> Dạng câu bị động trong ngữ pháp tiếng Nhật

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Harry Potter






1          言う                  いう                                 Nói                                                          
2言葉ことばNgôn từ
3言語げんごNgôn ngữ
4言葉遣いことばづかいCách dùng từ
5言い出すいいだすNói ra
6言い訳いいわけLí lẽ bao biện
7言論げんろんNgôn luận
8言い方いいかたCách nói chuyện
9言動げんどうLời nói và hành động
10言質げんちLời hứa
11言い回しいいまわしCách hành văn
12言伝ことづてLời truyền miệng
13言いなりいいなりNghe lời
14言い返すいいかえすNói lại, trả lời lại
15言い争いいいあらそいCãi nhau
16言外げんがいẨn ý
17言明げんめいTuyên bố, tuyên ngôn
18言い逃れいいのがれNé tránh, từ chối
19言語学げんごがくNgôn ngữ học
20言語能力げんごのうりょくNăng lực ngôn ngữ
21方言ほうげんTiếng địa phương
22助言じょげんLời khuyên
23証言しょうげんChứng cớ, lời khai
24予言よげんLời dự đoán
25独り言ひとりごとĐộc thoại
26発言はつげんPhát ngôn
27宣言せんげんTuyên ngôn
28無言むごんYên lặng
29遺言ゆいごんLời trăn trối, di nguyện
30寝言ねごとNói mơ
31苦言くげんLời khuyên chân thành
32提言ていげんĐề xuất, khuyến nghị
33小言こごとLa mắng, bắt lỗi
34甘言かんげんLời nịnh nọt
35妄言ぼうげんLời nói bất cẩn, không suy nghĩ
36直言ちょくげんNói thẳng, nói đơn giản
37虚言きょげんLời nói dối
38泣き言なきごとLời phàn nàn
39多言たげんNhiều lời
40戯言たわごとLời nói nhảm

Nhận xét