Một mùa giáng sinh... FA nữa lại về :(((
Bổ sung ngay vitamin từ vựng Noel cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei cho một màu đông không lạnh nhé!!
Bổ sung ngay vitamin từ vựng Noel cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei cho một màu đông không lạnh nhé!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh
- メリークリスマス: Chúc mừng giáng sinh
- クリスマスイブ: Đêm giáng sinh
- クリスマス: Ngày giáng sinh
- サンタクロース: Ông già Noel
- プレゼント: Quà tặng
- 雪だるま: Người tuyết
- 教会: Nhà thờ
- イエス: Chúa Giesu
- 神父: Cha xứ
- 十字架 : Cây thánh giá
- 聖書 : Kinh thánh
- クリスマスツリー: Cây thông Noel
- リース : Vòng hoa trang trí
- ロウソク: Nến
- 星 ほし : Ngôi sao
- クリスマスの装飾品 : Trái châu
- 靴下 くつした : Bít tất
- 袋 ふくろ : Túi quà
- ソリ : Xe trượt tuyết
- 煙突 えんとつ : Ống khói
- 馴鹿 となかい : Tuần lộc
- 雪 ゆき : Tuyết
- 希望 きぼう : Điều ước
- 子供 こども : Trẻ em
- ビュッシュ・ド・ノエル : Bánh khúc gỗ
- 飛ぶ とぶ : Bay
- 寒い さむい : Lạnh
- 逃げる にげる : Chạy
- ウール帽子 ウールぼうし : Nón len
- 上着 うわぎ : Áo ấm
- セーター : Áo len
- 手袋 てぶくろ : Găng tay
- ハッピー メリー クリスマス: Chúc mừng giáng sinh vui vẻ!!!!!
Học thêm một chủ đề từ vựng khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé: >>> Từ vựng chủ đề Trạng từ bắt đầu bằng ー
Nhận xét
Đăng nhận xét