Kanji hẳn là nỗi kinh hoàng của mỗi người học tiếng Nhật, nhưng các bạn mới đừng rén nhé :)) Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ dìu dắt bạn nha!!
>>> Giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề hút thuốc
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa (Phần 1)
1。日本(にほん) : Nhật Bản (Nihon)
2。日本語(にほんご):tiếng Nhật (Nihongo)
3。漢字(かんじ): Kanji (Kanji)
4。東京(とうきょう): Tokyo (Tōkyō)
5。大阪(おおさか): Osaka (Ōsaka)
6。京都(きょうと): Kyoto (Kyōto)
7。今朝(けさ):sáng nay (Kesa)
8。今日(きょう): hôm nay (Kyō)
9。昨日(きのう):hôm qua (Kinō)
10。明日(あした): ngày mai (ashita)
11。大丈夫(だいじょうぶ): tôi ổn (Daijōbu)
12。朝食(ちょうしょく): bữa sáng (Chōshoku)
13。夏(なつ): mùa hè (natsu)
14。秋(あき): mùa thu (aki)
15。春(はる): mùa xuân (haru)
16。冬(ふゆ): mùa đông (fuyu)
17。電車(でんしゃ): tàu điện (densha)
18。特急(とっきゅう): tàu tốc hành (Tokkyū)
19。普通(ふつう): tàu phổ thông (Futsū)
20。高速(こうそく): cao tốc (Kōsoku)
21。駅員(えきいん): nhân viên nhà ga (ekiin)
21。病院(びょういん): bệnh viện (Byōin)
22。病気(びょうき): bệnh tật (Byōki)
23。医者(いしゃ): bác sĩ (Isha)
24。患者(かんじゃ): bệnh nhân (Kanja)
25。禁煙(きねん): cấm hút thuốc (kinen)
26。大学(だいがく): trường đại học (Daigaku)
27。無理(むり): vô lý (Muri)
28。締切(しめきり): thời hạn (Shimekiri)
29。切手(きって): tem (Kitte)
30。新聞(しんぶん): tờ báo (Shinbun)
31。相手(あいて): đối phương, người ấy (Aite)
32。最も(もっとも): hơn nữa (Motto mo)
33。決める(きめる): quyết định (Kimeru)
34。睡眠(すいみん): giấc ngủ (Suimin)
35。行動 (こうどう): hành động (Koudou)
36。調査 (ちょうさ): điều tra (Chousa)
37。研究 (けんきゅう): nghiên cứu (Kenkyuu)
38。賞品 (しょうひん): hàng hóa, sản phẩm (Shouhin)
39。喫茶店 (きっさてん): tiệm giải khát (Kissaten)
40。喫煙所 (きつえんじょ): khu vực hút thuốc (Kitsuenjo)
41。非常口 (ひじょうぐち): cửa thoát hiểm (Hijouguchi)
42。御手洗い (おてあらい): nhà vệ sinh (Otearai)
43。受験 (じゅけん): dự thi (Juken)
44。案内 (あんない): hướng dẫn (Annai)
45。文化 (ぶんか): văn hóa (Bunka)
46。祭り (まつり): lễ hội (Matsuri)
47。常に (つねに): luôn luôn (Tsune ni)
48。薬: (くすり)thuốc chữa bệnh (Kusuri)
49。今回 (こんかい): lần này (Konkai)
50。銀行 (ぎんこう): ngân hàng (Ginkou)
51。野菜 (やさい) :rau(Yasai)
52。果物 (くだもの): hoa quả, trái cây (Kudamono)
53。友達 (ともだち): bạn bè (Tomodachi)
54。会社 (かいしゃ): công ty (Kaisha)
55。社長 (しゃちょう): giám đốc (Shachō)
55。部下 (ぶか): cấp dưới (Buka)
56。先輩 (せんぱい): tiền bối/người đi trước (Senpai)
57。範囲 (はに): phạm vi (Hani)
58。帰国 (きこく): về nước (Kikoku)
59。管理 (かんり): quản lý (Kanri)
60。住民 (じゅうみん): dân cư (Jūmin)
61。元気 (げんき): sức khỏe/ khỏe mạnh (Genki)
62。残業 (ざんぎょう): làm thêm (Zangyō)
63。経験 (けいけん): kinh nghiệm (Keiken)
64。留学生 (りゅうがくせい): du học sinh (Ryūgakusei)
65。生活 (せいかつ): sinh hoạt (Seikatsu)
66。桜 (さくら): hoa sakura (Sakura)
67。問題 (もんだい): vấn đề (Mondai)
68。歴史 (れきし): lịch sử (Rekishi)
69。開発 (かいはつ): phát triển (Kaihatsu)
70。政治 (せいじ): chính trị (Seiji)
71。若い (わかい): trẻ (Wakai)
72。最近 (さいきん): gần đây (Saikin)
73。分野 (ぶんや): lĩnh vực (Bunya)
74。彼女 (かのじょ): bạn gái/ cô ấy (Kanojo)
75。作家 (さっか): tác giả (Sakka)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm 1 chủ đề từ vựng nữa nè: >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành chính - Nhân sự
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Kanji
>>> Giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề hút thuốc
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa (Phần 1)
75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho bạn mới học tiếng Nhật
1。日本(にほん) : Nhật Bản (Nihon)
2。日本語(にほんご):tiếng Nhật (Nihongo)
3。漢字(かんじ): Kanji (Kanji)
4。東京(とうきょう): Tokyo (Tōkyō)
5。大阪(おおさか): Osaka (Ōsaka)
6。京都(きょうと): Kyoto (Kyōto)
7。今朝(けさ):sáng nay (Kesa)
8。今日(きょう): hôm nay (Kyō)
9。昨日(きのう):hôm qua (Kinō)
10。明日(あした): ngày mai (ashita)
11。大丈夫(だいじょうぶ): tôi ổn (Daijōbu)
12。朝食(ちょうしょく): bữa sáng (Chōshoku)
13。夏(なつ): mùa hè (natsu)
14。秋(あき): mùa thu (aki)
15。春(はる): mùa xuân (haru)
16。冬(ふゆ): mùa đông (fuyu)
17。電車(でんしゃ): tàu điện (densha)
18。特急(とっきゅう): tàu tốc hành (Tokkyū)
19。普通(ふつう): tàu phổ thông (Futsū)
20。高速(こうそく): cao tốc (Kōsoku)
21。駅員(えきいん): nhân viên nhà ga (ekiin)
21。病院(びょういん): bệnh viện (Byōin)
22。病気(びょうき): bệnh tật (Byōki)
23。医者(いしゃ): bác sĩ (Isha)
24。患者(かんじゃ): bệnh nhân (Kanja)
25。禁煙(きねん): cấm hút thuốc (kinen)
26。大学(だいがく): trường đại học (Daigaku)
27。無理(むり): vô lý (Muri)
28。締切(しめきり): thời hạn (Shimekiri)
29。切手(きって): tem (Kitte)
30。新聞(しんぶん): tờ báo (Shinbun)
31。相手(あいて): đối phương, người ấy (Aite)
32。最も(もっとも): hơn nữa (Motto mo)
33。決める(きめる): quyết định (Kimeru)
34。睡眠(すいみん): giấc ngủ (Suimin)
35。行動 (こうどう): hành động (Koudou)
36。調査 (ちょうさ): điều tra (Chousa)
37。研究 (けんきゅう): nghiên cứu (Kenkyuu)
38。賞品 (しょうひん): hàng hóa, sản phẩm (Shouhin)
39。喫茶店 (きっさてん): tiệm giải khát (Kissaten)
40。喫煙所 (きつえんじょ): khu vực hút thuốc (Kitsuenjo)
41。非常口 (ひじょうぐち): cửa thoát hiểm (Hijouguchi)
42。御手洗い (おてあらい): nhà vệ sinh (Otearai)
43。受験 (じゅけん): dự thi (Juken)
44。案内 (あんない): hướng dẫn (Annai)
45。文化 (ぶんか): văn hóa (Bunka)
46。祭り (まつり): lễ hội (Matsuri)
47。常に (つねに): luôn luôn (Tsune ni)
48。薬: (くすり)thuốc chữa bệnh (Kusuri)
49。今回 (こんかい): lần này (Konkai)
50。銀行 (ぎんこう): ngân hàng (Ginkou)
51。野菜 (やさい) :rau(Yasai)
52。果物 (くだもの): hoa quả, trái cây (Kudamono)
53。友達 (ともだち): bạn bè (Tomodachi)
54。会社 (かいしゃ): công ty (Kaisha)
55。社長 (しゃちょう): giám đốc (Shachō)
55。部下 (ぶか): cấp dưới (Buka)
56。先輩 (せんぱい): tiền bối/người đi trước (Senpai)
57。範囲 (はに): phạm vi (Hani)
58。帰国 (きこく): về nước (Kikoku)
59。管理 (かんり): quản lý (Kanri)
60。住民 (じゅうみん): dân cư (Jūmin)
61。元気 (げんき): sức khỏe/ khỏe mạnh (Genki)
62。残業 (ざんぎょう): làm thêm (Zangyō)
63。経験 (けいけん): kinh nghiệm (Keiken)
64。留学生 (りゅうがくせい): du học sinh (Ryūgakusei)
65。生活 (せいかつ): sinh hoạt (Seikatsu)
66。桜 (さくら): hoa sakura (Sakura)
67。問題 (もんだい): vấn đề (Mondai)
68。歴史 (れきし): lịch sử (Rekishi)
69。開発 (かいはつ): phát triển (Kaihatsu)
70。政治 (せいじ): chính trị (Seiji)
71。若い (わかい): trẻ (Wakai)
72。最近 (さいきん): gần đây (Saikin)
73。分野 (ぶんや): lĩnh vực (Bunya)
74。彼女 (かのじょ): bạn gái/ cô ấy (Kanojo)
75。作家 (さっか): tác giả (Sakka)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm 1 chủ đề từ vựng nữa nè: >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành chính - Nhân sự
Nhận xét
Đăng nhận xét