Tên các Bộ - Ngành trong tiếng Nhật

Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei sân si chút sang chủ đề chính trị nha!! Một chủ điểm từ vựng khá hay nè!!!


Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Ngữ pháp N3 với おきに、たびに、ごとに

>>> Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề thành ngữ với 口(くち)

Tên các Bộ - Ngành trong tiếng Nhật


1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính

4. 商業省(しょ:Bộ ngoại giao
5. 司法省(しほうしょう):Bộ tư pháp
6. 外務省(がいむしょう)Bộ quốc phòng
7. 国防省(こくぼうしょう):うぎょうしょう):Bộ Thương Mại
8. 文化情報省(ぶんかじょうほう):Bộ văn hóa thông tin
9. 工業省(こうぎょう):Bộ công nghiệp
10. 計画投資省(けいかくとうし):Bộ kế hoạch và Đầu tư
11. 科学技術省(かがくぎじゅつ):Bộ khoa học và công nghệ
12. 保健省(ほけんしょう):Bộ Y tế
13.ハノイ人民委員会(ハノイじんみんいいんかい):UBND TP Hà Nội
14. ハイボイ村(Aむら):Xã A
15. B県(区)(B けん):Huyện B
16. 労働疾病兵社会問題省(ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい:Bộ lao động, thương binh và Xã hội
17. 農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいはつ):Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
18. 教育訓練省(きょういくくんれん):Bộ GD&ĐT
19. ベトナム社会主義共和国 郵政通信省(しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん):Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam
20 .首相特使(しゅしょうとくし):Đặc phái viên của Thủ tướng, The Prime
21. ハノイ市当局: Cơ quan có thẩm quyền thành phố Hà Nội
22. 政府調査会(せいふちょうさかい: Ban Thanh tra Chính phủ
23. 調査団:chousadan: Đoàn thanh tra


Nhận xét