Một chủ đề cũng vô cùng thú vị mà rất nhiều các bạn (mặc dù không dùng mấy) tò mò tìm hiểu ^^ Một cách làm giàu kiến thức tuyệt :))) Bắt đầu ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!!
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Quỷ tới chơi nhà (Phần III)
>>> Phân biệt ngữ pháp N3 với ば、たら、と
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Quỷ tới chơi nhà (Phần III)
>>> Phân biệt ngữ pháp N3 với ば、たら、と
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây
- 果物 (くだもの: kudamono): trái cây nói chung
- バナナ (banana): chuối
- いちご (ichigo): dâu tây
- 柿 (かき: kaki ): hồng
- オレンジ (orenji): cam
- みかん (mikan): quýt
- 桃 (もも: momo): đào
- りんご (ringo): táo
- 西瓜 (スイカ: suika): dưa hấu
- ザボン (zabon): bưởi
- グアバ (guaba): ổi
- アボカド (abokado): bơ
- ジャックフルーツ (jakku furuutsu): mít
- タマリンド (tamarindo): quả me
- ドラゴンフルーツ (doragon furuutsu): thanh long
- ざくろ (zakuro): lựu
- すもも (sumomo): mận
- ロンガン (rongan): nhãn
- ライチー (raichii): vải
- マンゴー (mangoo): xoài
- ドリアン (dorian): sầu riêng
- マンゴスチン (mangosuchin): măng cụt
- スターフルーツ (Sutaafuruutsu): quả khế
- 梨 (なし: nashi): quả lê
- パイナップル (bainappuru): quả dứa
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu chủ đề từ vựng sau: >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp (P3)
Nhận xét
Đăng nhận xét