Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây

Một chủ đề cũng vô cùng thú vị mà rất nhiều các bạn (mặc dù không dùng mấy) tò mò tìm hiểu ^^ Một cách làm giàu kiến thức tuyệt :))) Bắt đầu ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Quỷ tới chơi nhà (Phần III)

>>> Phân biệt ngữ pháp N3 với ば、たら、と

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây





  1. 果物  (くだもの:  kudamono):  trái cây nói chung
  2. バナナ (banana):  chuối
  3. いちご  (ichigo):  dâu tây
  4. 柿 (かき:  kaki ):  hồng
  5. オレンジ (orenji):  cam
  6. みかん  (mikan):  quýt
  7. 桃  (もも: momo): đào
  8. りんご  (ringo): táo
  9. 西瓜 (スイカ: suika): dưa hấu
  10. ザボン  (zabon): bưởi
  11. グアバ  (guaba): ổi
  12. アボカド  (abokado):  bơ
  13. ジャックフルーツ  (jakku furuutsu):  mít
  14. タマリンド  (tamarindo):  quả me
  15. ドラゴンフルーツ  (doragon furuutsu):  thanh long
  16. ざくろ  (zakuro):  lựu
  17. すもも  (sumomo): mận
  18. ロンガン  (rongan):  nhãn
  19. ライチー  (raichii):  vải
  20. マンゴー  (mangoo):  xoài
  21. ドリアン  (dorian):  sầu riêng
  22. マンゴスチン  (mangosuchin):  măng cụt
  23. スターフルーツ  (Sutaafuruutsu):  quả khế
  24. 梨  (なし: nashi): quả lê
  25. パイナップル (bainappuru):  quả dứa

Nhận xét