Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Triệu chứng bệnh

Dạo gần đây bạn có vấn đề gì về sức khỏe không?? Đi khám ngay đi nha!! Học ngay các từ vựng sau đây để bác sĩ có phương án tốt nhất cho bạn nhé!! Học ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Quỷ tới chơi nhà (Phần II)

>>> Phân biệt ngữ pháp N3 ものだ và ことだ





Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Triệu chứng bệnh



  1. 症状(しょうじょう) :Triệu chứng
  2. 熱がある(ねつがある) :Bị sốt
  3. 鼻水が出る(はなみずがでる):Sổ mũi
  4. 鼻がつまる(はながつまる) :Ngạt mũi
  5. かゆい  :Ngứa
  6. はれる   :Sưng lên
  7. 擦り傷(すりきず)  :Trầy, Xước
  8. あざ   :Vết chàm
  9. 打ち身(うちみ) :Vết bầm tím
  10. 足がつる(あしがつる):Chuột rút
  11. 肩がこる(かたがこる):Vai bị cứng
  12. 耳鳴り(みみなり):Ù tai
  13. せき   :Ho
  14. 体調をくずす(たいちょうをくずす):Rối loạn cơ thế
  15. くしゃみ     :Hắt xì
  16. しゃっくり  :Nấc cụt
  17. あくび:Ngáp
  18. 肌が荒れる(はだがあれる) :Da bị khô
  19. 足がしびられ(あしがしびられ):Tê chân
  20. 顔が青白い(かおがあおじろい) :Mặt tái xanh
  21. 髪が抜ける(かみがぬける):Rụng tóc
  22. 骨折する(こっせつする):Gãy xương
  23. インフルインザにかかる  :Nhiễm cúm
  24. 全身が震える(ぜんしんがふるえる):Toàn thân run rẩy
  25. 包帯を巻く(ほうたいをまく):Băng bó
  26. 睡眠が不足(すいみんがふそく):Thiếu ngủ
  27. 高血圧(こうけつあつ):Huyết áp cao
  28. 不規則な生活(ふきそくなせいかつ):Sinh hoạt không điều độ

Nhận xét