Tiếp tục là một chủ đề từ vựng tiếng Nhật về các ngành và chuyên ngành. Trung tâm tiếng Nhật Kosei tin rằng đây nhất định sẽ là những tài liệu hữu ích cho các bạn phục vụ học tập, nghiên cứu và làm việc.
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô dâu mèo (Phần I)
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp trong cửa hàng tiện lợi
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một chủ điểm từ vựng khác cũng về công nghiệp nha: >>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 2)
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô dâu mèo (Phần I)
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp trong cửa hàng tiện lợi
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp
STT | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 産業 | (さんぎょう) | Công nghiệp |
2 | 発展 | (はってん) | Phát triền |
3 | 国内の産業 | (こくないのさんぎょう) | Ngành công nghiệp trong nước |
4 | 工業化 | (こうぎょうか) | Công nghiệp hóa |
5 | 生産 | (せいさん) | Sản xuất |
6 | 大量生産 | (たいりょうせいさん) | Sản xuất hàng loạt |
7 | 消費 | (しょうひ) | Tiêu dùng |
8 | 開発 | (かいはつ) | Khai thác và phát triển |
9 | 管理 | (かんり) | Quản lý |
10 | 建設 | (けんせつ) | Xây dựng |
11 | 建築 | (けんちく) | Kiến trúc |
12 | 石油 | (せきゆ) | Dầu mỏ |
13 | 石炭 | (せきたん) | Than đá |
14 | 燃料 | (ねんりょう) | Nhiên liệu |
15 | 電力 | (でんりょく) | Điện năng |
16 | 発電 | (はつでん) | Phát điện |
17 | 原子力発電所 | (げんしりょくはつでんしょ) | Nhà máy phát điện nguyên tử |
18 | 科学技術の進歩 | (かがくぎじゅつのしんぽ | Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật |
19 | バイオ技術 | (バイオぎじゅつ) | Công nghệ sinh học |
20 | 運転する | (うんてんする) | Vận hành |
21 | 停止する | (ていしする) | Đình chỉ |
22 | 自動 | (じどう) | Tự động |
23 | 部品を組み立てる | (ぶひんをくみたてる) | Lắp ráp linh kiện |
24 | エンジン | エンジン | Động cơ |
25 | モーター | モーター | Mô tơ |
26 | 性能 | (せいのう) | Tính năng |
27 | 機能 | (きのう) | Chức năng |
28 | 特許 | (とっきょ) | Bằng sáng chế |
29 | 労働災害 | (ろうどうさいがい) | Tai nạn lao động |
30 | 公害病 | (かいがいびょう) | Bệnh do ô nhiễm |
31 | 繊維工業 | (せんいこうぎょう) | Công nghiệp dệt |
32 | 海運業 | (かいうんぎょう) | Công nghiệp hàng hải |
33 | シルク産業 | (シルクさんぎょう) | Công nghiệp tơ lụa |
34 | 鉄鋼業 | (てっこうぎょう) | Công nghiệp thép |
35 | 鉱山業 | (こうざんぎょう) | Công nghiệp mỏ |
36 | 加工産業 | (かこうさんぎょう) | Công nghiệp chế biến |
37 | アセンブリ工業 | (アセンブリこうぎょう) | Công nghiệp lắp ráp |
38 | 重工業 | (じゅうこうぎょう) | Công nghiệp nặng |
39 | 軽工業 | (けいこうぎょう) | Công nghiệp nhẹ |
40 | 裾野産業 | (すそのさんぎょう) | Ngành công nghiệp hỗ trợ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một chủ điểm từ vựng khác cũng về công nghiệp nha: >>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 2)
Nhận xét
Đăng nhận xét