Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Luật (Phần 2)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với phần 2 bộ từ vụng chuyên ngành Luật nha!! Học chủ đề này chăc chắn không thừa đâu nha!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N2 - Bài 22: Những mẫu câu dùng để đưa ra phán đoán, suy luận

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô dâu mèo (Phần III)


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Luật (Phần 2)



  1. 誘拐する(ゆうかいする):Bắt cóc
  2. 放火(ほうか):Phóng hoả
  3. 突入(とつにゅう):Đột nhập
  4. 暴行(ぼうこう):Bạo hành
  5. 暴力(ぼうりょく):Bạo lực
  6. 強奪(ごうだつ):Trấn lột
  7. 争う(あらそう)・打つ合う(うつあう):Đánh nhau
  8. 嫉妬で撃ち殺す(しっとでうちころす):Đánh ghen
  9. いんちき:Lừa đảo
  10. 強姦する(ごうかんする):Hiếp dâm
  11. ペドフィリア:Ấu dâm
  12. 汚れる(けがれる):Bị cưỡng hiếp
  13. 人身売買(じんしんばいばい):Buôn người
  14. 殺人(さつじん):Giết người
  15. 殺人未遂(さつじんみすい):Giết người không thành
  16. テロリスト:Kẻ khủng bố
  17. テロ:Chủ nghĩa khủng bố
  18. 恐喝(きょうかつ)・金銭をゆする(きんせんをゆする):Tống tiền
  19. (人)をゆする:Đe doạ tống tiền
  20.  強盗(ごうとう):Cướp
  21. 泥棒(どろぼう):Trộm
  22. ハイジャック:Không tặc
  23. 不正貿易(ふせいぼうえき):Buôn lậu
  24. 麻薬取引(まやくとりひき):Buôn ma tuý
  25. セクハラ:Sự quấy rối tình dục
  26. 賭け事(かけごと):Đánh bạc
  27. かっぱらう:Móc túi
  28. すり:Kẻ móc túi
  29. 脱税(だつぜい):Trốn thuế
  30. 悪用(あくよう):Tham ô
  31. 汚職(おしょく):Tham nhũng
  32. 信号無視(しんごうむし):Vượt đèn đỏ
  33. 超過速度(ちょうかそくど):Vượt quá tốc độ
  34. 破壊する(はかいする)・破る(やぶる):Phá hoại
  35. けっぱく:Vô tội
  36. 罰金をとる(ばっきんをとる):Phạt tiền
  37. 終身刑(しゅうしんけい):Tù chung thân
  38. 死刑(しけい):Tử hình
  39. 免許停止(めんきょていし):Bị thu bằng
  40. 絞首刑(こうしゅけい):Án treo cổ

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với 1 chủ đề từ vựng khác nha!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 2)

Nhận xét