Một chủ đề mang tính giải trí cao trong buổi sáng ngày hôm nay!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật với tên các trường Đại học bằng tiếng Nhật nha!!
>>> So sánh ngữ pháp N2 ~て以来 và ~(て)はじめて
>>> TOP những từ tiếng Nhật dùng để Nhấn mạnh
Học thêm các từ vựng chuyên ngành với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P4)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> So sánh ngữ pháp N2 ~て以来 và ~(て)はじめて
>>> TOP những từ tiếng Nhật dùng để Nhấn mạnh
1.ベトナム国家大学ハノイ校(ベトナムこっかだいがくハノイこう):Đại học Quốc gia Hà Nội
2.自然科学大学(しぜんかがくだいがく):Đại học Khoa học Tự nhiên
3.外国語大学(がいこくごだいがく):Đại học Ngoại ngữ
4.経済学部(けいざいがくぶ):Khoa Kinh tế
5.法学部(ほうがくぶ):Khoa Luật
6.教育学部(きょういくがくぶ):Khoa Giáo dục
7.ベトナム国家大学ホーチミン市校(ベトナムこっかだいがくホーチミンしこう):Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
・人文社会科学大学(じんぶんしゃかいかがくだいがく):
8.国際大学(こくさいだいがく): Đại học Quốc tế
9.情報工科大学(じょうほうこうかだいがく):Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP. HCM)
10.ハノイ工科大学(ハノイこうかだいがく):Đại học Bách Khoa Hà Nội
11.ホーチミン市工科大学(ホーチミンしこうかだいがく):Đại học Bách khoa TP. HCM
12.フエ大学(フエだいがく):Đại học Huế
13.科学大学(かがくだいがく):Đại học Khoa học
14.師範大学(しはんだいがく):Đại học Sư phạm
15.農林大学(のうりんだいがく):Đại học Nông Lâm
16.医科薬科大学(いかやっかだいがく):Đại học Y Dược
17.美術大学(びじゅつだいがく):Đại học Mỹ thuật
18.ダナン大学(ダナンだいがく):Đại học Đà Nẵng
19.ダナン技術短期大学(ダナンぎじゅつたんきだいがく):Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng
20.タイグエン大学(ガイグエンだいがく):Đại học Thái Nguyên
21.経済・経営管理大学(けいざい・けいえいかんりだいがく):Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh (Thái Nguyên)
22.公衆衛生大学(ハノイこうしゅうえいせいだいがく):Đại học Y tế Công cộng Hà Nội
23.音楽院(ハノイおんがくいん):Nhạc viện (Conservatory)
23.文科大学(ハノイぶんかだいがく):Đại học Văn hóa (University of Culture)
24.工業美術大学(ハノイこうぎょうびじゅつだいがく):Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (University of Industrial Fine Arts)
25.美術大学(ホーチミンしびじゅつだいがく):Đại học Mỹ thuật (University of Fine Arts)
26.体育スポーツ大学(たいいくスポーツだいがく):Đại học Thể dục Thể thao (University of Physical Education and Sports)
27.医学大学(ハイフォンいがくだいがく):Đại học Y
28.法科大学(ほうかだいがく):Đại học Luật (University of Law)
29.国民経済大学(こくみんけいざいだいがく):Đại học Kinh tế Quốc dân (National Economics University)
30.経済大学(けいざいだいがく):Đại học Kinh tế (University of Economics)
31.貿易大学(ぼうえきだいがく):Đại học Ngoại thương (Foreign Trade University)
32.商科大学(しょうかだいがく):Đại học Thương mại (University of Commerce)
33.財政学院(ざいせいがくいん):Học viện Tài chính (Institue of Finance)
34.銀行学院(ぎんこうがくいん):Học viện Ngân hàng (Institute of Banking)
35.林業大学(りんぎょうだいがく):Đại học Lâm nghiệp (University of Forestry)
36.水産大学(すいさんだいがく):Đại học Thủy sản (University of Fisheries)
37.建築大学(けんちくだいがく):Đại học Kiến trúc (University of Architecture)
38.ハノイ土木大学(ハノイどぼくだいがく):Đại học Xây dựng Hà Nội (Hanoi University of Civil Engineering)
39.ハノイ鉱山・地質大学(ハノイこうざん・ちしつだいがく):Đại học Mỏ – Địa chất Hà Nội (Hanoi University of Mining & Geology)
40.水利大学(すいりだいがく):Đại học Thủy lợi (University of Water Resources)
41.郵政電信工芸学院(ゆうせいでんしんこうげいだいがく):Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Institute of Posts and Telecommunications Technology)
42.交通運輸大学(こうつううんゆだいがく):Đại học Giao thông Vận tải (University of Transport and Communications)
43. オープン大学(オープンだいがく): Đại học Mở (Open University)
44. フンヴオン大学:Đại học Hùng Vương (HCM)
45.ホンバン国際大学(ホンバンこっくさいだいがく):Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HCM)
46.ダラット大学:Đại học Đà Lạt
47.ダラット師範短期大学(ダラットしはんたんきだいがく):Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt
48.ニャチャン大学:Đại học Nha Trang
49.ラクホン大学:Đại học Lạc Hồng (Biên Hòa – Đồng Nai)
50.カントー大学:Đại học Cần Thơ
Học thêm các từ vựng chuyên ngành với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P4)
Nhận xét
Đăng nhận xét