Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục tổng hợp cho các bạn TOP HOT những từ vựng siêu dị siêu khó khiến bao ae đi thi N3 về phải liêu xiêu đây!!
>>> Bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả nhất
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 13: Mong muốn cái gì, làm cái gì
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả nhất
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 13: Mong muốn cái gì, làm cái gì
Từ vựng hot trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 3)
Năm 2012:
- 流(なが)れ: dòng chảy, quá trình, tiến trình
- 急(いそ)ぎ: khẩn cấp, vội vàng
- 動(うご)き: chuyển động, hoạt động
- ストップ: dừng lại
- セット: thiết lập
- スタート: sự bắt đầu, khởi động
- 意志(いし): ý chí
- 期待(きたい): kì vọng
- 努力(どりょく): nỗ lực
- 付(つ)き合(あ)う: kết hợp, hẹn hò
- 待(ま)ち合(あ)わせる: gặp nhau tại điểm hẹn trước
- 別(わか)れる: chia tay, phân chia
- 立(た)つ: đứng
- 起(お)きる: thức dậy
- 始(はじ)まる: bắt đầu, khởi đầu
- 参加(さんか): tham gia
- 指導(しどう): chỉ đạo
- 応援(おうえん): cổ vũ, ủng hộ, khích lệ
- 競争(きょうそう): cạnh tranh
- 移(うつ)る: di chuyển, chuyển sang
- のぼす: đề xuất, cho lên
- やり直(なお)す: làm lại
- 取(と)り替(か)える: đổi lại, trao đổi
- 握(ふ)る: vẫy (tay)
- 触(さわ)る: sờ, chạm vào
- ケース: thùng, hộp
- カバー: trang bìa, vỏ bọc
- ラップ: nhạc rap, việc bao gói, túi nhựa để gói
Năm 2013
- ふらふら: hoa mắt, chóng mặt, loạng choạng
- ぺこぺこ: đói meo
- お腹(なか)が空(す)いた: đói bụng
- 喉(のど)が渇(かわ)く: khát khô cổ
- 運休(うんきゅう): tạm nghỉ, ngừng hoạt động
- 集中(しゅうちゅう): tập trung
- 故障(こしょう): hỏng, sự cố
- 渋滞(じゅうたい): tắc đường
- まずしい: nghèo, túng quẫn
- おかしい: lạ, lố bịch
- きびしい: nghiêm khắc, khắt khe
- しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng, lèo nhèo, phiền toái
- 移動(いどう): di động, di chuyển
- 変化(へんか): sự thay đổi
- 入力(にゅうりょく): đưa vào, nhập liệu
- 交換(こうかん): trao đổi
- リサイクル: tái chế
- チェンジ: thay đổi, trao đổi
- 宣伝(せんでん): tuyên truyền
- うそ: lời nói dối
- うわさ: lời đồn
- じゅうぶん: đầy đủ, thoả mãn
- おもに: chủ yếu, chính
- 不安(ふあん): bất an
- 無理(むり): quá sức, vô lý
- 退屈(たいくつ): mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ
- 苦手(にがて): yếu, kém
- ずいぶん: khá là, tương đối
- きっと: chắc chắn
- 結(むす)ぶ: kết, nối, buộc
- 編(あ)む: đan (len)
Học thêm các từ vựng chuyên ngành cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P6)
Nhận xét
Đăng nhận xét