Sắp tết rồi, ẩm thực là một trong những chủ đề được bàn tán nhiều nhất nhỉ ^^ Bạn có muốn Tết này nhà mình có điều khác biệt? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu chủ để sau nha!!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
>>> Những câu chửi rủa bằng tiếng Nhật (Phần 2)
Cùng đồng hành với Trung tâm tiếng Nhật Kosei trong bài học sau!! >>> Từ vựng kế toán chuyên ngành kèm giải thích ( Phần II)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn
>>> Những câu chửi rủa bằng tiếng Nhật (Phần 2)
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề món ăn
STT | Hán tự | Từ Vựng | Nghĩa | |
1 | 食べ物 | (たべもの) | Thức ăn | |
2 | 日本料理 | (にほんりょうり) | Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản | |
3 | 朝食 | (ちょうしょく) | Bữa ăn sáng | |
4 | 朝御飯 | (あさごはん) | Bữa ăn sáng | |
5 | 昼食 | (ちゅうしょく) | Bữa trưa | |
6 | 昼御飯 | (ひるごはん) | Bữa trưa | |
7 | 夕食 | (ゆうしょく) | Bữa tối | |
8 | 晩御飯 | (ばんごはん) | Bữa tối | |
9 | 夜食 | (やしょく) | Bữa ăn tối | |
10 | おかず | おかず | Rau trang trí | |
11 | お八つおやつ | お八つおやつ | Snack / giải khát | |
12 | 弁当 | (べんとう) | Hộp Ăn trưa | |
13 | 駅弁 | (えきべん) | Hộp ăn trưa tàu | |
14 | 御飯 | (ごはん) | Bữa ăn / bữa cơm | |
15 | 刺身 | (さしみ) | Cá thái lát | |
16 | 寿司 / 鮨 / 鮓 | (すし) | Sushi | |
17 | 天婦羅 | (てんぷら) | Tempura / chiên cá và rau | |
18 | 牛丼 | (ぎゅうどん) | Cơm đầy với thịt bò và rau | |
19 | 親子丼 | (おやこどん) | Cơm đầy với gà luộc và trứng | |
20 | 天丼 | (てんどん) | Cơm với Tôm & cá chiên | |
21 | 鰻丼 | (うなぎどん) | Cơm lươn Nhật | |
22 | 鰻 | (うなぎ) | Con lươn | |
23 | 豚カツ | (とんカツ) | Heo Cốt lết | |
24 | カレーライス | カレーライス | Cơm cà ri | |
25 | 鋤焼き | (すきやき) | Lát thịt bò nấu với rau khác nhau | |
26 | お好み焼き | (おこのみやき) | Pancake mỏng | |
27 | 鉄板焼き | (てっぱんやき) | Thịt nướng | |
28 | 焼き鳥 | (やきとり) | Gà nướng / nướng gà | |
29 | 蛸焼き | ( たこやき) | (Tako yaki) | |
30 | 焼きそば | (やきそば) | Yaki soba) | |
31 | 餃子 | (ギョウザ) | Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau | |
32 | 茶碗蒸し | (ちゃわんむし) | Custard trứng hấp | |
33 | しゃぶしゃぶ | しゃぶしゃぶ | Lẩu Nhật Bản | |
34 | 味噌 | (みそ) | Miso / Bean Paste | |
35 | 味噌汁 | (みそしる) | Súp Miso | |
36 | ラーメン | ラーメン | Ramen | |
37 | うどん | うどん | Mì làm bằng bột mì | |
38 | 蕎麦 | (そば) | Mì lúa mạch | |
39 | 餅 | (もち) | Bánh gạo | |
40 | 餡パン | (あんパン) | Bún Nhật | |
41 | 牛肉 | (ぎゅうにく) | Thịt bò | |
42 | 豚肉 | (ぶたにく) | Thịt heo | |
43 | 鶏肉 | (とりにく) | Thịt Gà | |
44 | 羊肉 | (ようにく) | Thịt cừu | |
45 | 魚 | (さかな) | Cá | |
46 | 海老 / 蝦 | (えび) | Tôm | |
47 | 蟹 | (かに) | Cua | |
48 | 豆腐 | ( とうふ) | Đậu hũ | |
49 | 卵 | (たまご) | Trứng | |
50 | 食パン | (しょくパン) | Bánh mì | |
51 | 玉葱 | (たまねぎ) | Củ hành | |
52 | 胡瓜 | (きゅうり) | Dưa chuột | |
53 | 醤油 | (しょうゆ) | Nước Tương | |
54 | 酢 | (す) | Giấm | |
55 | 山葵 | (わさび) | Cải ngựa Nhật Bản | |
56 | 油 | (あぶら) | Dầu | |
57 | 砂糖 | (さとう) | Đường | |
58 | 塩 | (しお) | Muối | |
59 | 胡椒 | (こしょう) | Tiêu | |
60 | 調味料= | (ちょうみりょう) | Gia vị |
Cùng đồng hành với Trung tâm tiếng Nhật Kosei trong bài học sau!! >>> Từ vựng kế toán chuyên ngành kèm giải thích ( Phần II)
Nhận xét
Đăng nhận xét