Tiếp nối phần 1, ở phần 2 này tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei điểm lại các từ vựng N2 xoắn quẩy đã làm bao ae ngã ngựa nha!!
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 42: Cấu trúc thể hiện mục đích
>>> Tiếng Nhật giao tiếp trong hiệu sách
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 42: Cấu trúc thể hiện mục đích
>>> Tiếng Nhật giao tiếp trong hiệu sách
Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật đã thi N2 (phần 2)
- 引用(いんよう)(DẪN DỤNG): trích dẫn
- 採用(さいよう)(THÁI DỤNG): tuyển dụng
- ぼんやり: mờ ảo, không rõ, thong thả
- ふんわり:nhẹ nhàng, xốp
- うっすら: lơ mơ, nhẹ, hơi,mỏng
- しっとり: nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
- 深(ふか)み (THÂM): độ sâu
- 強(つよ)み (CƯỜNG): điểm mạnh
- 高(たか)み (CAO): chiều cao, độ cao
- 重(おも)み (TRỌNG): trọng lượng, sức nặng
- 飛(と)び越(こ)える: nhảy qua, đi qua người nào đó
- 散(ち)らかる (TÁN): lung tung, không gọn gàng
- 落(お)ち込(こ)む (LẠC): buồn bã, suy sụp, giảm sút, lắng đi
- 避難(ひなん) (TỊ NẠN): lánh nạn, tị nạn
- 逃避(とうひ) (ĐÀO TỊ): lẩn tránh, né tránh
- 退場(たいじょう)(THOÁI TRƯỜNG): rời khỏi sàn đấu, truất quyền thi đấu
- 辞退(じたい) (TỪ THOÁI): từ chối
- 改正(かいせい) (CẢI CHÍNH): cải chính, sửa đổi
- 改造(かいぞう) (CẢI TẠO): cải tạo, đổi mới, tân trang
- 転換(てんかん) (CHUYỂN HOÁN): chuyển đổi
- 変換(へんかん) (BIẾN HOÁN): biến đổi, chuyển đổi
- ごろごろ: ầm ầm (tiếng sấm), lộc cộc, lông lốc
- ゆらゆら: lắc lư, đung đưa
- うろうろ: quanh quẩn, lượn đi lượn lại
- 好調(こうちょう)(HẢO ĐIỀU): trạng thái tốt, có triển vọng
- 強引(ごういん) (CƯỜNG DẪN): cưỡng bức, gia trưởng, ép buộc
- 聞(き)き取(と)る: nghe hiểu
- 呼(よ)び止(と)める: gọi lại
- 問(と)い合(あ)わせ: nơi hướng dẫn
- 解散(かいさん) (GIẢI TÁN): giải tán, giải thể
- 開放(かいほう) (KHAI PHÓNG): mở cửa, tự do hoá
- 退出(たいしゅつ) (THOÁI XUẤT): rút khỏi, rút lui
Cùng đến với các chủ đề ngữ pháp N2 với Kosei nha!! >>> Những cách nói sử dụng わけ, ところ trong ngữ pháp tiếng Nhật N2
Nhận xét
Đăng nhận xét