Thể という trong chương trình N3 có 4 ngữ pháp nổi bật mà các bạn khá thường hay nhầm lẫn, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei phân biệt nha!!
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 48: Thể sai khiến
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát ピノとアメリ
* Ý nghĩa: Ví dụ như là, chẳng hạn như là, như là,…: N1, N2 là những danh từ mang tính liệt kê về danh từ N được nhắc đến.
* Ví dụ:
(1) この国(くに)にはサッカー、野球(やきゅう)といったスポーツが盛(さか)んです。
Ở nước này, các môn thể thao như là bóng đá, bóng chày thì khá phổ biến.
* Ý nghĩa: Mặc dù nói là… nhưng.... Diễn tả thực tế khác với những điều mong đợi
* Ví dụ:
(1) 日本(にほん)は物価(ぶっか)が高(たか)いといっても、安(やす)いものもありますよ。
Dù nói là Nhật Bản giá cả cao, nhưng cũng có những đồ rẻ mà.
Tuy nhiên, với N không thêm だ.
* Ý nghĩa: Nói đến…thì, Nhắc đến …thì… Diễn tả về việc nhớ ra, liên tưởng về một yếu tố làm đặc trưng, đại diện cho sự vật, sự việc.
* Ví dụ:
(1) 日本(にほん)といえば、まず富士山(ふじさん)ですね。
Nói về Nhật Bản thì trước hết phải là núi Phú Sĩ nhỉ.
* Ý nghĩa: Chỉ vì lý do đó (cho dù)…thì …
Cấu trúc này cuối câu thường là những câu phủ định như là: いけない、わけだはない、とは限らない,…
* Ví dụ:
(1) 一度(いちど)や二度失敗(にどしっぱい)したからといって、あきらめてはいけない。
Chỉ vì một hai lần thất bại thì không được bỏ cuộc
Cùng Kosei học thêm 1 ngữ pháp N3 khác nha!! >>> Học ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt について、に関して、に対して、にとって
Học ngữ pháp tiếng Nhật N3
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 48: Thể sai khiến
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát ピノとアメリ
Các ngữ pháp N3 kết hợp với という
1. ~といった
* Cấu trúc ngữ pháp: N1, N2, … + といったN* Ý nghĩa: Ví dụ như là, chẳng hạn như là, như là,…: N1, N2 là những danh từ mang tính liệt kê về danh từ N được nhắc đến.
* Ví dụ:
(1) この国(くに)にはサッカー、野球(やきゅう)といったスポーツが盛(さか)んです。
Ở nước này, các môn thể thao như là bóng đá, bóng chày thì khá phổ biến.
2. ~といっても
* Cấu trúc: V thông thường/Aい/Aな/N + と言っても* Ý nghĩa: Mặc dù nói là… nhưng.... Diễn tả thực tế khác với những điều mong đợi
* Ví dụ:
(1) 日本(にほん)は物価(ぶっか)が高(たか)いといっても、安(やす)いものもありますよ。
Dù nói là Nhật Bản giá cả cao, nhưng cũng có những đồ rẻ mà.
3. ~といえば・~というと・といったら
* Cấu trúc: Thể thông thường (A/V/N) + といえば・~というと・といったらTuy nhiên, với N không thêm だ.
* Ý nghĩa: Nói đến…thì, Nhắc đến …thì… Diễn tả về việc nhớ ra, liên tưởng về một yếu tố làm đặc trưng, đại diện cho sự vật, sự việc.
* Ví dụ:
(1) 日本(にほん)といえば、まず富士山(ふじさん)ですね。
Nói về Nhật Bản thì trước hết phải là núi Phú Sĩ nhỉ.
4. ~からといって
* Cấu trúc: Thể thông thường + からといって* Ý nghĩa: Chỉ vì lý do đó (cho dù)…thì …
Cấu trúc này cuối câu thường là những câu phủ định như là: いけない、わけだはない、とは限らない,…
* Ví dụ:
(1) 一度(いちど)や二度失敗(にどしっぱい)したからといって、あきらめてはいけない。
Chỉ vì một hai lần thất bại thì không được bỏ cuộc
Cùng Kosei học thêm 1 ngữ pháp N3 khác nha!! >>> Học ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt について、に関して、に対して、にとって
Nhận xét
Đăng nhận xét