Từ vựng tiếng Nhật thông dụng hàng ngày - P2

Tiếp tục với những từ vựng thông dụng, tuy rằng nhóm từ này không nhiều, nhưng nó chiếm đến 70 - 80% lượng từ vựng xuất hiện trong các cuộc giao tiếp cơ bản!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review nha!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua website Forever21 Japan

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2015

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng hàng ngày - P2



  1. 洗濯物(せんたくもの)がある: Có quần áo phải giặt
  2. 洗濯物(せんたくぶつ)がたまる: chất, dồn quần áo phải giặt
  3. 洗濯(せんたく)をする: giặt quần áo
  4. クリーニングに出(だ)す: đi giặt là
  5. 洗濯機(せんたくき): máy giặt
  6. 脱水(だっすい)する: Vắt quần áo
  7. 洗濯物(せんたくもの)を干(ほ)す: Phơi đồ
  8. ふとんを干(ほ)す: Phơi chăn
  9. 洗濯物(せんたくもの)がかわく: Quần áo khô
  10. 洗濯物(せんたくもの)をかわかす: Phơi quần áo
  11. 乾(かわ)きが早(はや)い: khô nhanh
  12. 洗濯物(せんたくもの)をとりこむ: Thu quần áo vào
  13. 洗濯物(せんたくもの)をたたむ: gấp quần áo đã giặt
  14. アイロンをかける: Là quần áo
  15. たんすにしまう: Cho vào tủ
  16. 掃除(そうじ)をする: Quét tước, dọn dẹp
  17. 部屋(へや)を片付(かたづ)ける: dọn dẹp phòng
  18. 掃除機(そうじき)をかける: dùng máy hút bụi
  19. 雑巾(ぞうきん)をかける: Lau dọn
  20. 雑巾(ぞうきん)を濡らす: Làm ướt giẻ lau
  21. 雑巾(ぞうきん)をしぼる: vắt giẻ lau
  22. 庭(にわ)に水(みず)をまく: tưới nước trong vườn
  23. 花(はな)に水(みず)をやる: tưới nước cho hoa
  24. 食器(しょっき)を洗(あら)う: rửa dụng cụ ăn uống
  25. 食器(しょっき)を拭(ふ)く: Lau dụng cụ ăn uống
  26. 食器(しょっき)をしまう: Cất dụng cụ ăn uống
  27. 買(か)い物(もの)に行(い)く: Đi mua sắm
  28. 買(か)い物(もの)をする: Đi mua sắm
  29. 店(みせ)が開(ひら)いている: cửa hàng mở cửa
  30. 店(みせ)がしまっている: cửa hàng đóng cửa
  31. 電気(でんき)を・テレビを・ストーブをつける: bật điện/ tivi/lò sưởi
  32. テレビを見(み)る:xem tivi
  33. 電気(でんき)を・テレビを・ストーブを消(け)す: tắt điện/tivi/lò sưởi
  34. クーラーをとめる: tắt điều hoà
  35. おふろに入る: Vào bồn tắm

Nhận xét