Internet và những từ vựng tiếng Nhật cần nắm rõ

Khi mà internet đã trở thành 1 phần tất yếu của cuộc sống chúng ta, việc phải nắm bắt kịp thời các thông tin hiện nay quyết định rất lớn đến sự thành công của bạn!! Cả việc học cũng vậy, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về IT nha!!

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>>Học tiếng Nhật qua bài hát: 本当の音

>>>Từ vựng tiếng Nhật N3: Katakana

Internet và những từ vựng tiếng Nhật cần nắm rõ



  1. インターネット: internet
  2. インターネットに接続(せつぞく)する: kết nối internet
  3. インスタグラム: Instagram
  4. ツイッター: Twitter
  5. グーグル: Google
  6. フェイスブック: Facebook
  7. リンク: link
  8. ウイルス: Virus
  9. 探(さが)す: tìm kiếm
  10. ワイファイ: Wifi
  11. ワイファイのルーター: bộ phát wifi
  12. ブログ: blog
  13. 私(わたし)のブログを読(よ)む: đọc trang blog của tôi
  14. 映像(えいぞう): hình ảnh
  15. ダウンロード: download, tải xuống
  16. アップロード: upload, tải lên
  17. ウェブページ: webpage
  18. ウェブサイト: website
  19. ソーシャルメディア: phương tiện truyền thông
  20. スパム: Spam, tin rác
  21. ログオン: đăng nhập
  22. ログアウト: đăng xuất
  23. ファイアーウォール: tường lửa
  24. ネットワーク: mạng
  25. ビデオ: video
  26. オンラインゲーム: game online
  27. ライブストリーム・生放送(なまほうそう): live stream
  28. ソーシャルネットワーク・社会的(しゃかいてき)ネットワーク: mạng xã hội
  29. コメント: comment, bình luận
  30. メッセージ: message, tin nhắn
  31. ウェブフォーラム: web forum, diễn đàn
  32. ホームページ: homepage, trang chủ
  33. ウイルス対策(たいさく)ソフトウェア: Phần mềm diệt virus
  34. フォワード: forward, chuyển tiếp
  35. パスワード: password, mật khẩu
  36. アカウント: account, tài khoản
  37. 活動記録(かつどうきろく): Nhật ký hoạt động
  38. ユーザー名: username, tên người sử dụng

Nhận xét