Tiếp tục review và tìm hiểu sâu hơn về các ngữ pháp N2, hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei phân biệt 1 cụm gồm 4 ngữ pháp mang ý nghĩa “không phải là không thể, không phải là không, không thể không" nha!!
Học ngữ pháp tiếng Nhật N2
Phân biệt ngữ pháp N2: ないことはない、ないこともない、ないではいられない、ずにはいられない.
1. Cấu trúc ngữ pháp ないことはない
Aくない
なじゃない + ことはない
Vない
Vられない
* Ý nghĩa: Không phải là không, không hẳn là không, (có khả năng)
* Ví dụ:
(1) 食(た)べないことはないが、あまりおなかすいてなくて。
Không phải là không ăn, chỉ là không đói thôi
(2) お酒(さけ)やタバコ(たばこ)をやめるは難(むずか)しいが、やめられないことはない。
Bỏ rượu và thuốc lá thì khó thật, nhưng không phải là không bỏ được
2. Cấu trúc ngữ pháp ないこともない
Aくない
なじゃない + こともない
Vない
Vられない
* Ý nghĩa: Cấu trúc này là nhấn mạnh của ないことはない, với ý nghĩa chính là không phải là không thể.
* Ví dụ:
(1) 毎日、漢字を4つ5つなら、覚えられな いこともない。
Mỗi ngày học 4 đến 5 chữ Kanji thì không phải là không thể nhớ được.
(2) 肉はあまり好きではないが、食べないこともない。
Thịt thì tôi không thích lắm chứ không phải là không thể ăn được.
3. Cấu trúc Vないではいられない, ずにはいられない
ず là dạng văn viết, trang trọng của ない (Lưu ý: しない chuyển thànhせず)
* Ý nghĩa: Không thể không (Diễn tả người nói mặc dù muốn kìm nén hành động hay cảm xúc nào mà không thể thực hiện được)
* Ví dụ:
(1) 工事(こうじ)の音(おと)がうるさくて、耳(みみ)をふさがないではいられない。
Vì tiếng ồn từ công trường, không thể không bịt tai lại được
(2) おかしくて、笑(わら)わずにはいられない。
Vì nó rất kỳ lạ nên không thể không cười được
Nhận xét
Đăng nhận xét