Cần phải biết 40 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc

Trong bài viết học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Tóc”. Hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong việc trang bị thêm vốn từ vựng của bản thân.

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Tóc”


1かみTóc
2Sợi (tóc)
3白髪しらがTóc bạc
4脱毛だつもうRụng tóc
5癖毛くせげTóc xù
6抜け毛ぬけげTóc rụng ra (khi chải)
7髪形かみがたKiểu tóc
8ヘアスタイルHairstyleKiểu tóc
9銀髪ぎんぱつTóc trắng xám
10金髪きんぱつTóc vàng hoe
11茶髪ちゃぱつTóc nâu
12黒髪黒髪Tóc đen

>>>Các bạn xem hết các từ ở đây nha

Nhận xét