HỌC NGAY 47 từ vựng tiếng Nhật về Môi trường CHI TIẾT NHẤT (Phần 1)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các từ vựng theo chủ đề – Môi trường (Phần 1) nhé.

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)

  1. 環境(かんきょう): Môi Trường
  2. 自然(しぜん): Tự Nhiên
  3. 天然(てんねん): Thiên Nhiên
  4. 汚染(おせん): Ô Nhiễm
  5. 産業化(さんぎょうか): Công Nghiệp Hóa
  6. 技術(ぎじゅつ): Công Nghệ
  7. 農業(のうぎょう): Nông Nghiệp
  8. 家畜(かちく): Chăn Nuôi
  9. 林業(りんぎょう): Lâm Nghiệp
  10. 無駄(むだ): Lãng Phí
  11. エネルギー: Năng Lượng
  12. 需給(じゅきゅう): Nhu Cầu
  13. 化石燃料(かせきねんりょう): Nhiên Liệu Hóa Thạch
  14. 再生化のエネルギー(さいせいかのうエネルギー): Năng Lượng Tái Tạo
  15. 太陽エネルギー(たいようイネルギー): Năng Lượng Mặt Trời
  16. 風力(ふうりょく): Năng Lượng Gió
  17. 水力(すいりょく): Năng Lượng Nước

>>>Các bạn xem hết bài ở đây nha

Nhận xét