Thuộc làu làu 88 Kanji bộ Lực với bảng sau

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力) tiếp nối chuyên mục học Kanji mỗi ngày. Cùng theo dõi nhé!!!

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力)

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力)

STT

Kanji

Hiragana

Tiếng Việt

1

ちから

Lực, sức lực

2

力強い

ちからづよい

Mạnh mẽ

3

学力

がくりょく

Học lực

4

力量

りきりょう

Lực lượng

5

力説

りきせつ

Nhấn mạnh, quả quyết

>>>CÁC BẠN XEM theo bảng dễ nhìn HẾT BÀI Ở ĐÂY NHA

Nhận xét