Từ vựng tiếng Nhật về tính cách, phẩm chất của con người
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 包容力 | ほうようりょく | Bao dung |
2 | 保守的な | ほしゅてき な | Bảo thủ |
3 | 分別がある | ふんべつ がある | Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái |
4 | 思いやりのある | おもいやり のある | Biết quan tâm |
5 | 衝動的な | しょうどうてき な | Bốc đồng |
6 | 愉快な | ゆかい な | buồn cười |
7 | 気分屋の | きぶん や の | Buồn rầu, ủ rũ |
8 | 勤勉 | きんべん | Cần cù, siêng năng |
9 | ハード | はーど | Chăm chỉ |
10 | 素朴な | そぼく な | Chân chất |
11 | やる気がある | やる きが ある | Chí khí |
Nhận xét
Đăng nhận xét