Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng B

 

Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục mang đến cho các bạn series kanji tổng hợp Kanji N3 theo âm on hàng B, chính là các chữ hàng H thêm dấu tenten ( " ) đó! Cùng bắt đầu thôi!

バ- べ- び- ぼ- ぶ- 

kanji n3 theo âm on hàng b
 

(tự) : tự động từ

(tha) : tha động từ

バ-

Kun: うま

On: バ

馬(うま): con ngựa

乗馬(じょうば): việc cưỡi ngựa, lên ngựa

 

BỐI

Kun: 

On: バイ

~倍(~ばい): ~ lần (đếm)

倍(ばい): đôi/ gấp đôi

 

PHIÊN

Kun: 

On: バン

番号(ばんごう): số hiệu, số hiệu

~番(~ばん): thứ ~ (số thứ tự)

~番線(~ばんせん): tuyến số ~ (số thứ tự tuyến đường tàu)

 

VÃN

Kun: 

On: バン

晩(ばん): buổi tối

今晩(こんばん): tối nay

晩御飯(ばんごはん): bữa tối

毎晩(まいばん): mỗi tối

ベ-

MÃNH

Kun: さら

On: ベイ

皿(さら): cái đĩa

灰皿(はいざら): gạt hàn

 

MỄ

Kun: こめ

On: 米

米国(べいこく): nước Mỹ

米(こめ): gạo, hạt gạo

ビ-

BỊ

Kun: そな。える

On: ビ

準備(じゅんび): sự chuẩn bị

備える(そなえる): chuẩn bị, phòng bị

 

MỸ

Kun: うつく。しい

On: ビ

美術館(びじゅつかん): bảo tàng mỹ thuật

美人(びじん): người đẹp

美しい(うつくしい): xinh đẹp, kiều diễm

 

TY

Kun: はな

On: ビ

耳鼻科(じびか): khoa tai mũi họng

鼻(はな): cái mũi

ボ-

PHÒNG

Kun: ふせ。ぐ

On: ボウ

予防(よぼう): sự dự phòng

防ぐ(ふせぐ): ngăn ngừa, phòng chống

 

VỌNG

Kun: のぞ。む

On: ボウ

失望(しつぼう): sự thất vọng

希望(きぼう): sự hi vọng

望む(のぞむ): hi vọng, trông mong

 

貿

MẬU

Kun: 

On: ボウ

貿易(ぼうえき): sự mậu dịch

 

VONG

Kun: な。い

On: ボウ

死亡(しぼう): sự qua đời, chết

亡くなる(なくなる): mất, chết, qua đời

 

MANG

Kun: いそが。しい

On: ボウ

多忙(たぼう)(な): rất bận rộn

忙しい(いそがしい): bận rộn, bận bịu

 

VONG

Kun: わす。れる

On: ボウ

忘年会(ぼうねんかい): tiệc cuối năm

忘れる(わすれる): quên, bỏ quên

忘れ物(わすれもの): đồ để quên

 

MỘ

Kun: 

On: ボ

募集(ぼしゅう): sự tuyển dụng, chiêu mộ

ブ-

BỘ

Kun: 

On: ブ

部分(ぶぶん): bộ phận, phần

学部(がくぶ): khoa, ngành ( ở trường đại học)

部長(ぶちょう): trưởng phòng

部屋(へや): phòng ngủ

Nhận xét