Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh

 

Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học những từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh nhé. Sắp đến Giáng Sinh rồi, mọi người đã biết các từ vựng về chủ đề này chưa? Bỏ túi ngay 33 từ vựng nào.

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh

từ vựng tiếng nhật theo chủ đề giáng sinh

  1. メリークリスマス: Chúc mừng giáng sinh

  2. クリスマスイブ: Đêm giáng sinh

  3. クリスマス: Ngày giáng sinh

  4. サンタクロース: Ông già Noel

  5. プレゼント: Quà tặng

  6. 雪だるま: Người tuyết

  7. 教会: Nhà thờ

  8. イエス: Chúa Giesu

  9. 神父: Cha xứ

  10. 十字架 : Cây thánh giá

  11. 聖書 : Kinh thánh

  12. クリスマスツリー: Cây thông Noel

  13. リース : Vòng hoa trang trí

  14. ロウソク: Nến

  15.  星 ほし : Ngôi sao

  16. クリスマスの装飾品 : Trái châu

  17.  靴下 くつした : Bít tất

  18. 袋 ふくろ : Túi quà

  19.  ソリ : Xe trượt tuyết

  20.  煙突 えんとつ : Ống khói

  21. 馴鹿 となかい : Tuần lộc

  22.  雪 ゆき : Tuyết

  23.  希望 きぼう : Điều ước

  24. 子供 こども : Trẻ em

  25.  ビュッシュ・ド・ノエル : Bánh khúc gỗ

  26. 飛ぶ とぶ : Bay

  27.  寒い さむい : Lạnh

  28.  逃げる にげる : Chạy

  29.  ウール帽子 ウールぼうし : Nón len

  30. 上着 うわぎ : Áo ấm

  31. セーター : Áo len

  32.  手袋 てぶくろ : Găng tay

  33. ハッピー メリー クリスマス: Chúc mừng giáng sinh vui vẻ!!!!!

Nhận xét