Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học những từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh nhé. Sắp đến Giáng Sinh rồi, mọi người đã biết các từ vựng về chủ đề này chưa? Bỏ túi ngay 33 từ vựng nào.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh
メリークリスマス: Chúc mừng giáng sinh
クリスマスイブ: Đêm giáng sinh
クリスマス: Ngày giáng sinh
サンタクロース: Ông già Noel
プレゼント: Quà tặng
雪だるま: Người tuyết
教会: Nhà thờ
イエス: Chúa Giesu
神父: Cha xứ
十字架 : Cây thánh giá
聖書 : Kinh thánh
クリスマスツリー: Cây thông Noel
リース : Vòng hoa trang trí
ロウソク: Nến
星 ほし : Ngôi sao
クリスマスの装飾品 : Trái châu
靴下 くつした : Bít tất
袋 ふくろ : Túi quà
ソリ : Xe trượt tuyết
煙突 えんとつ : Ống khói
馴鹿 となかい : Tuần lộc
雪 ゆき : Tuyết
希望 きぼう : Điều ước
子供 こども : Trẻ em
ビュッシュ・ド・ノエル : Bánh khúc gỗ
飛ぶ とぶ : Bay
寒い さむい : Lạnh
逃げる にげる : Chạy
ウール帽子 ウールぼうし : Nón len
上着 うわぎ : Áo ấm
セーター : Áo len
手袋 てぶくろ : Găng tay
ハッピー メリー クリスマス: Chúc mừng giáng sinh vui vẻ!!!!!
Nhận xét
Đăng nhận xét