3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 5)

 

Hôm nay, chúng ta tiếp tục đến với phần cuối của bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 5)

từ vựng thi ôn eju khối khoa học tự nhiên

  1. 磁石(じしゃく): nam châm

  2. 指針(ししん): la bàn

  3. 自然界(しぜんかい): giới tự nhiên

  4. 実験(じっけん): thí nghiệm

  5. 実験室(じっけんしつ): phòng thí nghiệm

  6. 実像(じつぞう): hình ảnh thực

  7. 実測(じっそく): đo đạc thực tế

  8. 質量(しつりょう): chất lượng, khối lượng

  9. 質量保存(しつりょうほぞん)の法則(ほうそく): định luật bảo toàn khối lượng

  10. 品物(しなもの): hàng hóa

  11. シャープペンシルの芯(しん): ngòi bút chì kim

  12. 斜面(しゃめん): mặt nghiêng

  13. 集気(しゅうき)ビン(びん): bình thu khí

  14. 自由研究(じゆうけんきゅう): nghiên cứu tự do

  15. 重力(じゅうりょく): trọng lực

  16. ジュール: jun (đơn vị đo nhiệt lượng)

  17. 主成分(しゅせいぶん): thành phần chủ yếu

  18. 種類(しゅるい): chủng loại

  19. 順序(じゅんじょ): thứ tự

  20. 純粋(じゅんすい)な水(みず): nước tinh khiết

  21. 純粋(じゅんすい)に近(ちか)い: gần đạt độ tinh khiết

  22. 準備(じゅんび): chuẩn bị

  23. 省(しょう)エネルギー: tiết kiệm năng lượng

  24. 条件(じょうけん): điều kiện

  25. 状態変化(じょうたいへんか): biến đổi trạng thái

  26. 焦点(しょうてん): tiêu điểm

  27. 焦点距離(しょうてんきょり): tiêu cự tiêu điểm

  28. 消費電力(しょうひでんりょく): điện năng tiêu thụ

  29. 水中(すいちゅう): nước ngầm

  30. 蒸留(じょうりゅう): chưng cất

  31. 少量(しょうりょう): lượng nhỏ

  32. 食塩(しょくえん): muối ăn

  33. ショ糖(とう): đường mía

  34. シリコン: silicon

  35. 磁力(じりょく): lực từ

  36. 磁力線(じりょくせん): đường lực từ

  37. 真空中(しんくうちゅう): chân không

  38. 振動(しんどう): chấn động

  39. 振動数(しんどうすう): tần số rung

  40. 振幅(しんぷく): biên độ rung

Hi vọng thông qua 5 bài học với với hơn 200 từ vựng này sẽ giúp các bạn dễ tiếp cận hơn với các môn học trong EJU nhé!

Nhận xét