3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên

 

Hôm nay, chúng ta tiếp tục đến phần 3 của bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 3) cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 3)

từ vựng ôn thi EJU khối Khoa học tự nhiên

  1. 感想(かんそう): cảm tưởng
  2. 気圧(きあつ): khí áp
  3. 気体(きたい): thể khí
  4. 気体(きたい)の状態(じょうたい): trạng thái thể khí
  5. 決(き)まった値(あたい): giá trị cố định
  6. 決(き)まった温度(おんど): nhiệt độ cố định
  7. 共通(きょうつう): tương đồng
  8. 虚像(きょぞう): khí tượng
  9. 金(かね): vàng
  10. 銀(ぎん): bạc
  11. 金属(きんぞく): kim loại
  12. 金属光沢(きんぞくこうたく): kim loại ánh kim
  13. 金(きん)ぱく: vàng lá
  14. 空気調節(くうきちょうせつ)ねじ: nút điều tiết không khí
  15. 空気抵抗(くうきていこう): sức cản không khí
  16. くぎ: đinh
  17. 管(くだ): ống, tuýp
  18. 屈折(くっせつ): khúc xạ
  19. 屈折角(くっせつかく): góc khúc xạ
  20. 屈折光(くっせつこう): ánh khúc xạ
  21. 区別(くべつ): phân biệt
  22. 組(く)み立(た)て: lắp ráp, xây dựng
  23. 比(くら)べる: so sánh
  24. クリップ: cái kẹp
  25. 詳(くわ)しく: chi tiết, tỉ mỉ
  26. 係数(けいすう): hệ số
  27. 軽油(けいゆ): dầu nhẹ
  28. 結果(けっか): kết quả
  29. 結晶(けっしょう): kết tinh
  30. 弦(げん): dây nhau
  31. 原子(げんし): nguyên tử
  32. 原子力(げんしりょく)エネルギー: năng lượng nguyên tử
  33. 原子力発電(げんしりょくはつでん): điện nguyên tử
  34. 元素(げんそ): nguyên tố
  35. 元素記号(げんそきごう): ký hiệu nguyên tố
  36. 顕微鏡(けんびきょう): kính hiển vi
  37. 原油(げんゆ): dầu thô
  38. 原理(げんり): nguyên lý
  39. 原料(げんりょう): nguyên liệu
  40. 光源(こうげん): nguồn sáng

Nhận xét