Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn các từ vựng tiếng Nhật về giáng sinh nhé! Giáng sinh sắp đến rồi cả nhà ơi! Vậy là một năm đã sắp trôi qua, các bạn đã có dự định gì chưa nào?
Từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề Giáng sinh
クリスマス: Giáng sinh
メリークリスマス: Giáng sinh vui vẻ
クリスマスツリー: Cây thông Noel
オーナメント: Vật trang trí
ホリー: Cây nhựa ruồi
ベル: Chuông
ギフト: Quà
馴鹿(となかい):Tuần lộc
ストッキング: Tất dài
キャンディー:Kẹo
キャンドル・蝋燭(ろうそく):Nến
エルフ:Chú lùn
サンタクロース:Ông già Noel
煙突(えんとつ):Ống khói
雪(ゆき)だるま:Người tuyết
クリスマスカード:Thiệp giáng sinh
サンタ クロースのそり:Xe trượt tuyết của ông già Noel
七面鳥(しちめんちょう):Món gà tây
クリスマスキャロル: Bài hát Giáng sinh
ジンジャーブレッド: Bánh gừng
エンゼル・天使(てんし):Thiên thần
雪(ゆき): tuyết
氷柱(ひょうちゅう): Cột băng
暖炉(だんろ): Lò sưởi
リボン: Ruy băng
花輪(はなわ):Vòng hoa Giáng sinh
クッキー:Bánh quy
鹿(しか): Con hươu
木切(きぎ)れ・薪(たきぎ): Củi
マフラー: Khăn choàng
ヤドリギ: Cây tầm gửi
クリスマス安物(やすもの)の宝石(ほうせき): Quả châu trang trí giáng sinh
Nhận xét
Đăng nhận xét