Tổng hợp hơn 30 từ vựng tiếng Nhật về Giáng sinh

 

Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn các từ vựng tiếng Nhật về giáng sinh nhé!  Giáng sinh sắp đến rồi cả nhà ơi! Vậy là một năm đã sắp trôi qua, các bạn đã có dự định gì chưa nào?

Từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề Giáng sinh

từ vựng tiếng nhật về giáng sinh
 

  1. クリスマス: Giáng sinh

  2. メリークリスマス: Giáng sinh vui vẻ

  3. クリスマスツリー: Cây thông Noel

  4. オーナメント: Vật trang trí

  5. ホリー: Cây nhựa ruồi

  6. ベル: Chuông

  7. ギフト: Quà

  8. 馴鹿(となかい):Tuần lộc

  9. ストッキング: Tất dài

  10. キャンディー:Kẹo

  11. キャンドル・蝋燭(ろうそく):Nến

  12. エルフ:Chú lùn

  13. サンタクロース:Ông già Noel

  14. 煙突(えんとつ):Ống khói

  15. 雪(ゆき)だるま:Người tuyết

  16. クリスマスカード:Thiệp giáng sinh

  17. サンタ クロースのそり:Xe trượt tuyết của ông già Noel

  18. 七面鳥(しちめんちょう):Món gà tây

  19. クリスマスキャロル: Bài hát Giáng sinh

  20. ジンジャーブレッド: Bánh gừng

  21. エンゼル・天使(てんし):Thiên thần

  22. 雪(ゆき): tuyết

  23. 氷柱(ひょうちゅう): Cột băng

  24. 暖炉(だんろ): Lò sưởi

  25. リボン: Ruy băng

  26. 花輪(はなわ):Vòng hoa Giáng sinh

  27. クッキー:Bánh quy

  28. 鹿(しか): Con hươu

  29. 木切(きぎ)れ・薪(たきぎ): Củi

  30. マフラー: Khăn choàng

  31. ヤドリギ: Cây tầm gửi

  32. クリスマス安物(やすもの)の宝石(ほうせき): Quả châu trang trí giáng sinh

Nhận xét