Từ vựng tiếng nhật chủ đề: Quân đội

 

Học qua các từ vựng tiếng Nhật chủ đề Quân đội, phân loại quân đội, cũng như các cấp bậc và cách gọi các vị trí trong quân đội nhé. Các chủ đề từ vựng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp khá đầy đủ và phù hợp phải không các bạn. Cùng Kosei chinh phục tiếng Nhật nhé! 

Từ vựng tiếng nhật chủ đề: Quân đội

từ vựng tiếng nhật chủ đề quân đội

  1. 軍隊(ぐんたい):Quân đội

  2. 人民軍隊(じんみんぐんたい):Quân đội nhân dân

  3. 日本陸上自衛隊(にほんりくじょうじえいたい):Quân đội Nhật Bản

  4. 部隊(ぶたい):Bộ đội

  5. 派遣軍(はけんぐん):Quân viễn chinh

  6. 尉官(いかん)・官位(かんい):Quân hàm

  7. 民兵部隊(みんぺいぶたい):Bộ đội dân quân

  8. 海軍部隊(かいぐんぶたい):Bộ đội hải quân

  9. 空軍部隊(くうぐんぶたい):Bộ đội không quân

  10. 陸軍部隊(りくぐんぶたい):Bộ đội lục quân

  11. 駐留部隊(ちゅうりゅうぶたい):Bộ đội đóng quân

  12. 防空部隊(ぼうくうぶたい):Bộ đội phòng không

  13. 機動部隊(きどうぶたい):Bộ đội cơ động

  14. 機動隊(きどうたい):Cảnh sát cơ động

  15. 武装警官(ぶそうけいかん):Cảnh sát có vũ trang

  16. 海軍(かいぐん)・海兵(かいへい):Hải quân

  17. 水軍(すいぐん):Thuỷ quân

  18. げりら隊(たい):Đội du kích

  19. 戦車師団(せんしゃしだん):Sư đoàn chiến xa

  20. 歩兵(ほへい):Bộ binh

  21. 歩兵師団(ほへいしだん):Sư đoàn bộ binh

  22. 米軍(べいぐん):Quân đội Mỹ

  23. 兵士(へいし):Binh sĩ

  24. 師団長(しだんちょう):Sư đoàn trưởng

  25. 中隊長(ちゅうたいちょう):Trung đội trưởng

  26. 百卒長(ひゃくそつちょう):Đại đội trưởng

  27. 少尉(しょうい):Thiếu uý

  28. 中尉(ちゅうい):Trung uý

  29. 少佐(しょうさ):Thiếu tá

  30. 中佐(ちゅうさ):Trung tá

  31. 大尉(たいい):Đại uý

  32. 大佐(たいさ):Đại tá

  33. 上級中将(じょうきゅうちゅうじょう):Thượng tướng

  34. 中将(ちゅうじょう):Trung tướng

  35. 少将(しょうしょう):Thiếu tướng

  36. 大将(たいしょう):Đại tướng

  37. 師団(しだん):Sư đoàn

  38. 師団長(しだんちょう):Sư đoàn trưởng

  39. 司令部(しれいぶ):Bộ tư lệnh

  40. 元帥(げんすい)・提督(ていとく):Đô đốc

Nhận xét