cách chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật

 

Hôm nay, các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu rõ hơn về 4 cách chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật nhé. Khi học tiếng Nhật chắc hẳn có những bạn sẽ khó khăn trong việc chuyển tính từ thành danh từ, và nhiều lúc sẽ thắc mắc không biết mình chuyển như thế này đã đúng chưa? 

4 cách chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật

chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng nhật

1. A(い/な) → A(い/な) + さ

Ví dụ:
小さい (nhỏ, bé) → 小ささ (sự nhỏ bé)
おいしい (ngon) → おいしさ (độ ngon)
きれいな (đẹp) → きれいさ (vẻ đẹp)
親切な (tốt bụng) → 親切さ (sự tốt bụng)

2. A(い/な) → A(い/な) + の

Giống như trong tiếng Anh, dạng chuyển đổi này thường xuất hiện trong 1 ngữ cảnh cụ thể, trả lời cho câu hỏi về một đối tượng mà tính từ được nhắc tới là đặc tính của nó.

Ví dụ:
新しいスカートを買いたいです。 (Tôi muốn mua cái váy mới)
白いのと赤いのと、どちらがいいですか。 (Bạn muốn cái nào vậy, cái màu trắng hay màu đỏ?)

3. A(い/な) → A(い/な) + み

Dạng chuyển đổi này giúp chuyển tính từ thành danh từ chỉ tình trạng hay tính chất.

Ví dụ:
苦い (đắng) → 苦み (vị đắng, sự đắng)
悲しい (buồn) → 悲しみ (nỗi buồn)
危険な (nguy hiểm) → 危険み (sự nguy hiểm)
静かな (yên tĩnh) → 静かみ (sự yên tĩnh)

4. A(い) → A(い) + め

Dạng chuyển đổi này giúp chuyển tính từ thành danh từ có mức độ nhấn mạnh hơn khi so sánh với một cái khác.

Ví dụ:
多い (nhiều) → 多め (cái nhiều, phần nhiều)
大きい (to, lớn) → 大きめ (cái to, phần to)
少ない (ít) → 少なめ (cái ít, phần ít)
短い (ngắn) → 短め (cái ngắn, phần ngắn) => 短めのを選びます。(Tôi chọn cái ngắn hơn)

Học thêm từ vựng tiếng nhật theo chủ đề cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei!! 

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (p1)

>>> Khóa học N3

>>> Khóa học N4

>>> Khóa học N5

>>> Tiếng nhật giao tiếp hàng ngày: Chủ đề mua sắm

>>> Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Nhật về Sự tương đồng, song song

Nhận xét