Hoàn thiện bộ tổng hợp 77 động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT. Mọi người cùng note lại để ôn thi năng lực tiếng Nhật thật hiệu quả cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé.
Động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT
STT | Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 起きる | おきる | Thức dậy |
2 | 食べる | たべる | Ăn |
3 | 寝る | ねる | Ngủ |
4 | 借りる | かりる | Mượn / Vay |
5 | あげる | あげる | Biếu / Tặng |
6 | くれる | くれる | Cho |
7 | 捨てる | すてる | Vứt / Bỏ |
8 | 開ける | あける | Mở |
9 | 入れる | いれる | Cho vào |
10 | 覚える | おぼえる | Nhớ / Thuộc |
11 | 掛ける | かける | Treo / Mắc |
12 | 曲げる | まげる | Uốn cong |
13 | 教える | おしえる | Dạy / Chỉ bảo |
14 | 点ける | つける | Bật / Mở |
15 | 着る | きる | Mặc |
16 | 勤める | つとめる | Làm việc |
17 | 似る | にる | Giống |
18 | 晴れる | はれる | Nắng |
19 | 痩せる | やせる | Gầy đi |
20 | 燃える | もえる | Đốt |
21 | 答える | こたえる | Trả lời |
22 | 避ける | さける | Tránh / Kiêng |
23 | 逃げる | にげる | Trốn |
24 | 濡れる | ぬれる | Bị Ướt |
25 | 腫れる | はれる | Bị sưng |
26 | 震える | ふるえる | Run rẩy / Run sợ |
27 | 決める | きめる | Quyết định |
28 | 貯める | ためる | Để dành / góp lại |
29 | 出かける | でかける | Ra ngoài |
30 | 倒れる | たおれる | Đổ / Ngã |
31 | 出る | でる | Ra |
32 | やめる | やめる | Thôi / Bỏ |
33 | 温める | あたためる | Làm ấm lên / Hâm nóng |
34 | 受ける | うける | Nhận / Dự thi |
35 | 遅れる | おくれる | Trễ / Muộn |
36 | 止める | とめる | Dừng lại |
37 | 集める | あつめる | Tập trung |
38 | 降りる | おりる | Xuống |
39 | 間違える | まちがえる | Nhầm lẫn |
40 | 生まれる | うまれる | Được sinh ra |
41 | 聞こえる | きこえる | Nghe thấy |
42 | 疲れる | つかれる | Mệt mỏi |
43 | 見える | みえる | Trông thấy |
44 | 助ける | たすける | Cứu / Giúp |
45 | 流れる | ながれる | Chảy |
46 | 見せる | みせる | Cho xem |
47 | 調べる | しらべる | Điều tra |
48 | 汚れる | よごれる | Bẩn |
49 | 消える | きえる | Tắt |
50 | 閉める | しめる | Đóng |
51 | 育てる | そだてる | Nuôi nấng |
52 | 増える | ふえる | Tăng lên |
53 | 考える | かんがえる | Suy nghĩ |
54 | 忘れる | わすれる | Quên |
55 | 慣れる | なれる | Quen |
56 | 預ける | あずける | Ký gửi / giao phó |
57 | 負ける | あける | Thua |
58 | 訪ねる | たずねる | Thăm hỏi |
59 | 割れる | われる | Bị vỡ / Nứt |
60 | 慰める | なぐさめる | An ủi |
61 | 壊れる | こわれる | Bị hư hỏng |
62 | 乗り換える | のりかえる | Sang / Chuyển xe |
63 | 続ける | つづける | Tiếp tục |
64 | 破れる | やぶれる | Bị rách |
65 | 立てる | たてる | Xây dựng |
66 | 虐める | いじめる | Bắt nạt / Trêu trọc |
67 | 信じる | しんじる | Tin tưởng |
68 | いける | いける | Cắm hoa |
69 | 冷める | さめる | Nguội / Bớt nóng |
70 | 植える | うえる | Trồng cây |
71 | 片づける | かたづける | Thu dọn |
72 | 怠ける | なまける | Lười biếng |
73 | 載せる | のせる | Cho lên |
74 | 離れる | はなれる | Cách xa |
75 | 届ける | とどける | Gửi đến |
76 | 投げる | なげる | Ném |
77 | 迎える | むかえる | Đón |
Trên đây là tổng hợp động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT mà Kosei biên tập. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp N3 cho các bạn đây!!!
>>> Học từ vựng tiếng Nhật trên Remote máy lạnh của Nhật Bản
>>> Luyện thi JLPT N3 hiệu quả với Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật về Kỳ vọng
Nhận xét
Đăng nhận xét